Bản dịch của từ Foul play trong tiếng Việt
Foul play

Foul play (Idiom)
The investigation revealed foul play in the charity's financial records.
Cuộc điều tra đã phát hiện hành vi gian lận trong hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện.
There was no foul play in the recent community election results.
Không có hành vi gian lận nào trong kết quả bầu cử cộng đồng gần đây.
Could foul play be involved in the sudden disappearance of funds?
Liệu có thể có hành vi gian lận nào liên quan đến sự biến mất đột ngột của quỹ không?
Thuật ngữ "foul play" được sử dụng để chỉ hành vi gian lận, không trung thực hoặc có hành vi phạm pháp, thường liên quan đến tình huống tội phạm như giết người hay lừa đảo. Trong tiếng Anh Mỹ, "foul play" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành vi không công bằng. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít khi sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mà chủ yếu tập trung vào ngữ nghĩa pháp lý.
Cụm từ "foul play" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "foul" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fūl", mang nghĩa là bẩn thỉu, xấu xa, và "play" có căn nguyên từ tiếng Old English "plega", chỉ hoạt động hoặc trò chơi. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các hành động không trung thực hoặc bất hợp pháp trong các trò chơi, sau đó được mở rộng để chỉ các hành vi phạm tội hay những hành động ác ý trong bối cảnh thực tế, đặc biệt là trong điều tra hình sự. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà chúng ta hiểu và định nghĩa sự vi phạm đạo đức hoặc pháp luật trong các tình huống đa dạng.
Cụm từ "foul play" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc thể thao. Nó thường được sử dụng để chỉ hành vi gian lận, không đúng mực hoặc phạm tội. Trong các ngữ cảnh khác, "foul play" thường xuất hiện trong các cuộc điều tra hình sự, bài báo thể thao, và nội dung thảo luận về đạo đức trong thi đấu, phản ánh sự quan tâm đến tính công bằng và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp