Bản dịch của từ Foul play trong tiếng Việt

Foul play

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foul play (Idiom)

ˈfulˈpleɪ
ˈfulˈpleɪ
01

Hành vi không công bằng hoặc không trung thực.

Unfair or dishonest behavior.

Ví dụ

The investigation revealed foul play in the charity's financial records.

Cuộc điều tra đã phát hiện hành vi gian lận trong hồ sơ tài chính của tổ chức từ thiện.

There was no foul play in the recent community election results.

Không có hành vi gian lận nào trong kết quả bầu cử cộng đồng gần đây.

Could foul play be involved in the sudden disappearance of funds?

Liệu có thể có hành vi gian lận nào liên quan đến sự biến mất đột ngột của quỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foul play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul play

Không có idiom phù hợp