Bản dịch của từ Foul your opponent trong tiếng Việt
Foul your opponent
Foul your opponent (Verb)
He tried to foul his opponent during the basketball game yesterday.
Hôm qua, anh ấy đã cố gắng phạm lỗi với đối thủ trong trận bóng rổ.
She did not foul her opponent in the tennis match last week.
Cô ấy đã không phạm lỗi với đối thủ trong trận quần vợt tuần trước.
Did he foul his opponent in the soccer game last night?
Anh ấy có phạm lỗi với đối thủ trong trận bóng đá tối qua không?
Cụm từ "foul your opponent" trong ngữ cảnh thể thao chỉ hành động vi phạm quy tắc nhằm làm hại hay gây khó khăn cho đối thủ, thường gặp trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng rổ. Hành động này có thể dẫn đến việc cầu thủ bị phạt thẻ hoặc nâng cao tình huống dẫn đến quả phạt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể trọng dụng bản ngữ "to foul" trong các tình huống chính thức hơn.