Bản dịch của từ Fouls trong tiếng Việt
Fouls
Noun [U/C]
Fouls (Noun)
01
Số nhiều của hôi.
Plural of foul.
Ví dụ
Many fouls were called during the last basketball game last week.
Nhiều lỗi đã được gọi trong trận bóng rổ tuần trước.
The referee did not call any fouls in the soccer match.
Trọng tài không gọi bất kỳ lỗi nào trong trận đấu bóng đá.
How many fouls were recorded in the recent football tournament?
Có bao nhiêu lỗi được ghi nhận trong giải đấu bóng đá gần đây?
Dạng danh từ của Fouls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foul | Fouls |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fouls
Không có idiom phù hợp