Bản dịch của từ Fouls trong tiếng Việt
Fouls

Fouls (Noun)
Số nhiều của hôi.
Plural of foul.
Many fouls were called during the last basketball game last week.
Nhiều lỗi đã được gọi trong trận bóng rổ tuần trước.
The referee did not call any fouls in the soccer match.
Trọng tài không gọi bất kỳ lỗi nào trong trận đấu bóng đá.
How many fouls were recorded in the recent football tournament?
Có bao nhiêu lỗi được ghi nhận trong giải đấu bóng đá gần đây?
Dạng danh từ của Fouls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foul | Fouls |
Họ từ
Từ "fouls" là danh từ số nhiều của "foul", thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao để chỉ những hành động vi phạm quy tắc, gây cản trở hoặc gây hại đến đối thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong bóng đá của Anh, nó thường chỉ hành động va chạm trái phép, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được áp dụng trong nhiều môn thể thao khác nhau, như bóng rổ hoặc bóng chày.
Từ "fouls" xuất phát từ động từ tiếng Anh "foul", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "foul", mang nghĩa là "bẩn" hoặc "khó chịu". Tiếng Pháp cổ này lại có gốc từ tiếng Latinh "follis", có nghĩa là "bóng" hoặc "gính". Hệ thống từ này đặc trưng cho hành động vi phạm quy tắc hoặc gây cản trở trong thể thao và các lĩnh vực khác. Sự chuyển nghĩa từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm vi phạm phản ánh cách xã hội định hình và áp dụng các giá trị đạo đức trong các hoạt động cộng đồng.
Từ "fouls" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra thí sinh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến thể thao và môi trường xã hội. Tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao như bóng đá, bóng rổ, và các hoạt động thể chất khác, biểu thị những hành động vi phạm quy định của trò chơi. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội, mang ý nghĩa rộng hơn về sự không công bằng hoặc hành vi sai trái trong các tình huống thường ngày.