Bản dịch của từ Found on trong tiếng Việt
Found on
Found on (Phrase)
The community center is found on Maple Street in Springfield.
Trung tâm cộng đồng nằm trên đường Maple ở Springfield.
The library is not found on Main Avenue as expected.
Thư viện không nằm trên đại lộ Main như mong đợi.
Where is the new park found on Elm Street?
Công viên mới nằm ở đâu trên đường Elm?
Cụm từ "found on" thường được sử dụng để chỉ sự phát hiện hoặc khám phá một cái gì đó trong một vị trí nhất định. Nó có thể mang nghĩa là "được tìm thấy trên" hoặc "xuất hiện trên". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cứu, công nghệ thông tin hoặc khi mô tả các tài liệu, chứng cứ.
Cụm từ "found on" xuất phát từ động từ "found", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundare", mang nghĩa là "thành lập" hoặc "đặt nền móng". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự cấu thành và định vị; trong tiếng Anh hiện đại, "found on" thường chỉ hành động phát hiện hoặc thiết lập một cái gì đó dựa trên một nền tảng cụ thể, cho thấy sự liên kết giữa nguồn gốc và ứng dụng thực tiễn.
Cụm từ "found on" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong listening và reading, khi mô tả nguồn gốc hoặc vị trí của thông tin. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh viết học thuật, như trong các bài báo khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi mà việc trích dẫn nguồn gốc dữ liệu là cần thiết. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự xuất hiện của một vật thể hoặc thông tin trên một nền tảng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp