Bản dịch của từ Found wanting trong tiếng Việt
Found wanting

Found wanting (Idiom)
Không đo lường được sự mong đợi.
Not measuring up to expectations.
Her performance in the interview was found wanting by the panel.
Hiệu suất của cô trong cuộc phỏng vấn bị ban giám khảo phát hiện thiếu sót.
The candidate's lack of experience was found wanting for the job.
Sự thiếu kinh nghiệm của ứng viên bị phát hiện không đủ cho công việc.
Was his presentation found wanting during the assessment?
Trong quá trình đánh giá, bài thuyết trình của anh ấy có bị phát hiện thiếu sót không?
"Cụm từ 'found wanting' thường được sử dụng để diễn tả trạng thái thiếu thốn hoặc không đủ một phẩm chất hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự không đạt yêu cầu. Ở cả Anh và Mỹ, 'found wanting' có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn viết có thể khác biệt khi người Anh thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc phê phán hơn, trong khi người Mỹ thường hạn chế sử dụng trong văn nói thông thường".
Cụm từ "found wanting" có nguồn gốc từ động từ "found" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fonder" và từ tiếng Latin "fundare", có nghĩa là "thành lập" hoặc "cơ sở". “Wanting” là phân từ của động từ "want", có xuất xứ từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "thiếu hụt". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu thốn hoặc không đạt yêu cầu, thể hiện một trạng thái không đủ hoặc kém hơn so với tiêu chuẩn mong đợi, gắn liền với bản chất của từ gốc.
Cụm từ "found wanting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đạt yêu cầu. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh thể hiện sự đánh giá tiêu cực về một khía cạnh nào đó của một chủ thể, chẳng hạn như chất lượng dịch vụ hoặc năng lực cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các tình huống pháp lý hoặc phê bình, thường liên quan đến việc thiếu sự hiện diện của điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp