Bản dịch của từ Found wanting trong tiếng Việt

Found wanting

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Found wanting (Idiom)

ˈfaʊnˈdwɑn.tɪŋ
ˈfaʊnˈdwɑn.tɪŋ
01

Không đo lường được sự mong đợi.

Not measuring up to expectations.

Ví dụ

Her performance in the interview was found wanting by the panel.

Hiệu suất của cô trong cuộc phỏng vấn bị ban giám khảo phát hiện thiếu sót.

The candidate's lack of experience was found wanting for the job.

Sự thiếu kinh nghiệm của ứng viên bị phát hiện không đủ cho công việc.

Was his presentation found wanting during the assessment?

Trong quá trình đánh giá, bài thuyết trình của anh ấy có bị phát hiện thiếu sót không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/found wanting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Found wanting

Không có idiom phù hợp