Bản dịch của từ Fountainhead trong tiếng Việt

Fountainhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fountainhead (Noun)

fˈaʊntnhɛd
fˈaʊntnhɛd
01

Một nguồn gốc của một cái gì đó.

An original source of something.

Ví dụ

The library is a fountainhead of knowledge for students.

Thư viện là nguồn gốc tri thức cho sinh viên.

The scientist's research was the fountainhead of groundbreaking discoveries.

Nghiên cứu của nhà khoa học là nguồn gốc của những phát hiện đột phá.

The local museum serves as a fountainhead of cultural heritage.

Bảo tàng địa phương là nguồn gốc của di sản văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fountainhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fountainhead

Không có idiom phù hợp