Bản dịch của từ Four-letter words trong tiếng Việt

Four-letter words

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Four-letter words (Noun)

fˈaʊlɚtˌɛlɚ wɝˈdz
fˈaʊlɚtˌɛlɚ wɝˈdz
01

Một thuật ngữ hoặc cụm từ có bốn chữ cái.

A term or phrase that consists of four letters.

Ví dụ

Many four-letter words are used in everyday social conversations.

Nhiều từ bốn chữ cái được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày.

Not all four-letter words are appropriate for formal discussions.

Không phải tất cả các từ bốn chữ cái đều phù hợp cho các cuộc thảo luận chính thức.

Are four-letter words common in modern social media posts?

Có phải các từ bốn chữ cái phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội hiện đại không?

02

Từ ngữ thô tục hoặc khiếm nhã, thường dài bốn chữ cái.

Profane or obscene words, typically four letters long.

Ví dụ

Many four-letter words are banned on social media platforms like Facebook.

Nhiều từ bốn chữ cái bị cấm trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Some users do not use four-letter words in their posts online.

Một số người dùng không sử dụng từ bốn chữ cái trong bài viết của họ.

Are four-letter words acceptable in online discussions about social issues?

Các từ bốn chữ cái có chấp nhận trong các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội không?

03

Viết tắt hoặc tiếng lóng thường bao gồm bốn chữ cái.

Abbreviations or slang typically consisting of four letters.

Ví dụ

Many four-letter words are used in online chats among teenagers.

Nhiều từ bốn chữ cái được sử dụng trong trò chuyện trực tuyến giữa thanh thiếu niên.

Four-letter words do not always convey respect in conversations.

Từ bốn chữ cái không phải lúc nào cũng thể hiện sự tôn trọng trong cuộc trò chuyện.

Are four-letter words common in social media posts?

Có phải từ bốn chữ cái phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Four-letter words cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Four-letter words

Không có idiom phù hợp