Bản dịch của từ Four-letter words trong tiếng Việt

Four-letter words

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Four-letter words (Noun)

fˈaʊlɚtˌɛlɚ wɝˈdz
fˈaʊlɚtˌɛlɚ wɝˈdz
01

Một thuật ngữ hoặc cụm từ có bốn chữ cái.

A term or phrase that consists of four letters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Từ ngữ thô tục hoặc khiếm nhã, thường dài bốn chữ cái.

Profane or obscene words, typically four letters long.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viết tắt hoặc tiếng lóng thường bao gồm bốn chữ cái.

Abbreviations or slang typically consisting of four letters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Four-letter words cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Four-letter words

Không có idiom phù hợp