Bản dịch của từ Fr. trong tiếng Việt

Fr.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fr. (Noun)

fɝˈ.
fɝˈ.
01

Lặp lại thường xuyên.

Frequent repetition.

Ví dụ

Social media posts often receive a high fr.

Các bài đăng trên mạng xã hội thường nhận được một lượt xem cao.

The fr. of events on the community page keeps users engaged.

Tần suất các sự kiện trên trang cộng đồng giữ cho người dùng tương tác.

The fr. of updates on the social platform is crucial.

Tần suất cập nhật trên nền tảng xã hội là rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fr./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fr.

Không có idiom phù hợp