Bản dịch của từ Fr. trong tiếng Việt
Fr.

Fr. (Noun)
Lặp lại thường xuyên.
Social media posts often receive a high fr.
Các bài đăng trên mạng xã hội thường nhận được một lượt xem cao.
The fr. of events on the community page keeps users engaged.
Tần suất các sự kiện trên trang cộng đồng giữ cho người dùng tương tác.
The fr. of updates on the social platform is crucial.
Tần suất cập nhật trên nền tảng xã hội là rất quan trọng.
Từ "fr" là viết tắt của "French" trong tiếng Anh, chỉ ngôn ngữ hoặc văn hóa Pháp. Ở một số ngữ cảnh, "fr" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để biểu thị các thuật ngữ như "frame" (khung) hoặc "frequency" (tần số). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết tắt này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, "fr" thường ít được sử dụng hơn và có thể gây nhầm lẫn nếu không có ngữ cảnh rõ ràng.
Từ "fr". là viết tắt của từ "franc", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "francus", có nghĩa là "tự do". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ đến một loại tiền tệ trong thời trung cổ, thể hiện sự tự do thương mại và giao dịch. Ngày nay, "fr". thường được sử dụng trong tài chính để chỉ loại tiền tệ chính thức của Pháp, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc tự do và ý nghĩa hiện đại về kinh tế.
Từ "fr" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường được sử dụng như viết tắt cho "French" hay "from". Trong bối cảnh IELTS, tần suất của "fr" có thể thấp vì nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản không chính thức hoặc trong ghi chú. Trong các tình huống khác, "fr" có thể được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến ngôn ngữ hoặc nguồn gốc. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức của nó, nên "fr" không được coi là một yếu tố ngôn ngữ chính trong đánh giá từ vựng trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp