Bản dịch của từ Fracas trong tiếng Việt
Fracas

Fracas (Noun)
Một sự xáo trộn ồn ào hoặc cãi vã.
A noisy disturbance or quarrel.
The fracas at the party disrupted everyone’s conversation and enjoyment.
Sự ồn ào tại bữa tiệc đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện của mọi người.
There was no fracas during the community meeting last week.
Không có sự ồn ào nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was the fracas at the concert reported in the local news?
Có phải sự ồn ào tại buổi hòa nhạc đã được đưa tin trên báo địa phương không?
Từ "fracas" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là một cuộc ẩu đả hay cãi vã ồn ào, thường không gây thương tích nhưng gây sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm tương tự /ˈfrɑː.kæs/ trong cả hai biến thể. "Fracas" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn để chỉ những cuộc tranh cãi hoặc hỗn loạn tại các sự kiện công cộng, nhấn mạnh vào yếu tố ồn ào và náo động.
Từ "fracas" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "fracasser", nghĩa là đánh vỡ hoặc gây ồn ào. Nó được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, mô tả sự ẩu đả ồn ào hoặc một cuộc cãi vã. Sự kết hợp giữa âm thanh và hành động bạo lực trong nghĩa gốc phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những cuộc xung đột ồn ào và hỗn loạn trong xã hội.
Từ "fracas" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, trong khi nó có thể được tìm thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết, liên quan đến các tình huống mô tả xung đột hoặc rối loạn xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "fracas" thường được sử dụng để miêu tả những vụ ẩu đả, tranh cãi nơi công cộng hoặc các sự kiện gây rối, thể hiện sự hỗn loạn và xáo trộn trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp