Bản dịch của từ Fracas trong tiếng Việt
Fracas
Noun [U/C]
Fracas (Noun)
fɹˈeɪkəs
fɹˈeɪkəs
01
Một sự xáo trộn ồn ào hoặc cãi vã.
A noisy disturbance or quarrel.
Ví dụ
The fracas at the party disrupted everyone’s conversation and enjoyment.
Sự ồn ào tại bữa tiệc đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện của mọi người.
There was no fracas during the community meeting last week.
Không có sự ồn ào nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was the fracas at the concert reported in the local news?
Có phải sự ồn ào tại buổi hòa nhạc đã được đưa tin trên báo địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fracas
Không có idiom phù hợp