Bản dịch của từ Fractal trong tiếng Việt

Fractal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fractal (Adjective)

fɹˈæktl̩
fɹˈæktl̩
01

Liên quan đến hoặc về bản chất của fractal hoặc fractal.

Relating to or of the nature of a fractal or fractals.

Ví dụ

Fractal patterns can be seen in social networks.

Các mô hình fractal có thể được nhìn thấy trên mạng xã hội.

The artist created a fractal-inspired mural for the social event.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tường lấy cảm hứng từ fractal cho sự kiện xã hội.

The fractal nature of human behavior is fascinating to study.

Bản chất fractal của hành vi con người rất thú vị để nghiên cứu.

Fractal (Noun)

fɹˈæktl̩
fɹˈæktl̩
01

Một đường cong hoặc hình hình học, mỗi phần của nó có cùng đặc tính thống kê với tổng thể. chúng rất hữu ích trong việc mô hình hóa các cấu trúc (chẳng hạn như bông tuyết) trong đó các mẫu tương tự tái diễn ở quy mô nhỏ dần và trong việc mô tả các hiện tượng một phần ngẫu nhiên hoặc hỗn loạn như sự phát triển tinh thể và sự hình thành thiên hà.

A curve or geometrical figure, each part of which has the same statistical character as the whole. they are useful in modelling structures (such as snowflakes) in which similar patterns recur at progressively smaller scales, and in describing partly random or chaotic phenomena such as crystal growth and galaxy formation.

Ví dụ

The fractal nature of social networks can be seen in their interconnectedness.

Bản chất fractal của mạng xã hội có thể được nhìn thấy ở tính liên kết của chúng.

Studying the fractal patterns in social behavior can reveal underlying structures.

Nghiên cứu các mô hình fractal trong hành vi xã hội có thể tiết lộ các cấu trúc cơ bản.

Fractals help understand the complexity of social dynamics and interactions.

Fractal giúp hiểu được sự phức tạp của động lực và tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fractal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fractal

Không có idiom phù hợp