Bản dịch của từ Fractal trong tiếng Việt
Fractal

Fractal (Adjective)
Fractal patterns can be seen in social networks.
Các mô hình fractal có thể được nhìn thấy trên mạng xã hội.
The artist created a fractal-inspired mural for the social event.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tường lấy cảm hứng từ fractal cho sự kiện xã hội.
The fractal nature of human behavior is fascinating to study.
Bản chất fractal của hành vi con người rất thú vị để nghiên cứu.
Fractal (Noun)
Một đường cong hoặc hình hình học, mỗi phần của nó có cùng đặc tính thống kê với tổng thể. chúng rất hữu ích trong việc mô hình hóa các cấu trúc (chẳng hạn như bông tuyết) trong đó các mẫu tương tự tái diễn ở quy mô nhỏ dần và trong việc mô tả các hiện tượng một phần ngẫu nhiên hoặc hỗn loạn như sự phát triển tinh thể và sự hình thành thiên hà.
A curve or geometrical figure, each part of which has the same statistical character as the whole. they are useful in modelling structures (such as snowflakes) in which similar patterns recur at progressively smaller scales, and in describing partly random or chaotic phenomena such as crystal growth and galaxy formation.
The fractal nature of social networks can be seen in their interconnectedness.
Bản chất fractal của mạng xã hội có thể được nhìn thấy ở tính liên kết của chúng.
Studying the fractal patterns in social behavior can reveal underlying structures.
Nghiên cứu các mô hình fractal trong hành vi xã hội có thể tiết lộ các cấu trúc cơ bản.
Fractals help understand the complexity of social dynamics and interactions.
Fractal giúp hiểu được sự phức tạp của động lực và tương tác xã hội.
Họ từ
Fractal (tiếng Việt: phân dạng) là một thuật ngữ dùng để chỉ các hình dạng phức tạp có cấu trúc tự tương tự ở nhiều quy mô khác nhau. Nghĩa này được ứng dụng rộng rãi trong toán học, khoa học tự nhiên, và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, "fractal" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ do giọng điệu khu vực. Fractal thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như lý thuyết hỗn loạn và hình học.
Từ "fractal" xuất phát từ gốc Latin "fractus", có nghĩa là "bị vỡ, chia nhỏ". Khái niệm này được nhà toán học Benoît Mandelbrot giới thiệu vào những năm 1970 để mô tả các hình dạng không đồng nhất và có cấu trúc tự tương tự ở nhiều thang đo khác nhau. Sự hình thành này phản ánh sự phức tạp trong tự nhiên, nơi mà các hình khối và mẫu lắc léo luôn tồn tại trong các quy mô khác nhau, khẳng định ý nghĩa hiện tại của từ "fractal" trong toán học, nghệ thuật và khoa học.
Từ "fractal" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong ngữ cảnh nghe và nói, do đây là một khái niệm chủ yếu liên quan đến toán học và nghệ thuật. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài liên quan đến khoa học, công nghệ và mô hình tự nhiên. Trong thực tế, "fractal" thường được sử dụng trong các bối cảnh phân tích hình dạng phức tạp, lập trình đồ họa, và nghiên cứu mô hình tự nhiên như cây cối hoặc đám mây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp