Bản dịch của từ Fractured trong tiếng Việt
Fractured

Fractured (Verb)
Phá vỡ hoặc làm gãy cái gì đó, đặc biệt là xương.
To break or cause something to break especially bones.
Many people fractured their bones during the 2023 winter sports events.
Nhiều người đã gãy xương trong các sự kiện thể thao mùa đông 2023.
She did not fracture her leg despite the serious car accident.
Cô ấy đã không gãy chân mặc dù tai nạn xe hơi nghiêm trọng.
Did he fracture any bones during the football match last week?
Liệu anh ấy có gãy xương nào trong trận bóng đá tuần trước không?
Dạng động từ của Fractured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fracture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fractured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fractured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fractures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fracturing |
Họ từ
Từ "fractured" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị gãy, vỡ hoặc phân mảnh. Trong ngữ cảnh y học, nó thường mô tả một xương bị gãy. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fractured" có thể được sử dụng rộng rãi hơn tại Mỹ để chỉ sự bế tắc trong quan hệ hoặc tình huống. Từ này được dùng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và nghệ thuật.
Từ "fractured" bắt nguồn từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "xé", "đập vỡ". Trong tiếng Latin, "fractura" được sử dụng để mô tả tình trạng bị gãy hay bị vỡ của một vật thể. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với các lĩnh vực y học và khoa học để mô tả tình trạng tổn thương vật lý. Hiện nay, "fractured" không chỉ mô tả tình trạng thể chất mà còn được sử dụng để chỉ sự đứt gãy trong các mối quan hệ xã hội hay tâm lý, phản ánh sự suy yếu và phân hóa.
Từ "fractured" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, nó có thể liên quan đến tình huống y tế hoặc kỹ thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đổ vỡ trong mối quan hệ hoặc tình trạng của xã hội. Trong Reading, "fractured" thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc các bài báo về tâm lý học. Từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự phân rã hoặc không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
