Bản dịch của từ Fragmentation trong tiếng Việt

Fragmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragmentation (Noun)

fɹˌægmn̩tˈeiʃn̩
fɹˌægmn̩tˈeiʃn̩
01

Quá trình hoặc trạng thái bị vỡ hoặc bị vỡ thành từng mảnh.

The process or state of breaking or being broken into fragments.

Ví dụ

Social fragmentation leads to isolation and division in communities.

Sự phân mảnh xã hội dẫn đến cô lập và chia rẽ trong cộng đồng.

Economic disparities contribute to social fragmentation within societies.

Sự chênh lệch về kinh tế đóng góp vào sự phân mảnh xã hội trong các xã hội.

The fragmentation of social networks can impact mental health negatively.

Sự phân mảnh của mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fragmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the technique of chipping away small of stone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Fragmentation

Không có idiom phù hợp