Bản dịch của từ Fragmentation trong tiếng Việt
Fragmentation
Fragmentation (Noun)
Social fragmentation leads to isolation and division in communities.
Sự phân mảnh xã hội dẫn đến cô lập và chia rẽ trong cộng đồng.
Economic disparities contribute to social fragmentation within societies.
Sự chênh lệch về kinh tế đóng góp vào sự phân mảnh xã hội trong các xã hội.
The fragmentation of social networks can impact mental health negatively.
Sự phân mảnh của mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Khái niệm "fragmentation" được sử dụng để chỉ sự phân mảnh hoặc chia tách một tổng thể thành nhiều phần nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh máy tính, thuật ngữ này mô tả tình trạng khi dữ liệu bị phân tán ở các vị trí khác nhau trên một ổ đĩa, làm giảm hiệu suất hệ thống. Trong tiếng Anh, "fragmentation" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học máy tính và quản lý.
Từ "fragmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragmentum", có nghĩa là "mảnh vỡ". Từ này xuất phát từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và công nghệ thông tin, mô tả quá trình tách rời hoặc phân chia thành các phần nhỏ hơn. Hiện nay, "fragmentation" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng mất tính toàn vẹn, độ đồng nhất của một hệ thống hay cấu trúc nào đó.
Từ "fragmentation" có tần suất sử dụng ổn định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các chủ đề xã hội, tâm lý hoặc công nghệ. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "fragmentation" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên để chỉ sự phân tách hoặc phân mảnh của đối tượng nghiên cứu, chẳng hạn như xã hội, cấu trúc dữ liệu trong công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp