Bản dịch của từ Fraktur trong tiếng Việt

Fraktur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraktur (Noun)

fɹɑktˈuɹ
fɹɑktˈuɹ
01

(kiểu chữ) một kiểu chữ màu đen, đặc biệt được sử dụng ở các nước nói tiếng đức từ thế kỷ 16 cho đến thế chiến thứ hai.

Typography a style of black letter type used especially in german speaking countries from the 16th century until world war ii.

Ví dụ

Fraktur was widely used in German newspapers until World War II.

Fraktur đã được sử dụng rộng rãi trong các tờ báo Đức cho đến Thế chiến II.

Many people do not recognize Fraktur as a modern typeface.

Nhiều người không nhận ra Fraktur là một kiểu chữ hiện đại.

Is Fraktur still popular in any German-speaking countries today?

Fraktur vẫn phổ biến ở quốc gia nào nói tiếng Đức hôm nay không?

02

(us) một phong cách tài liệu tiếng đức pennsylvania, kết hợp hình minh họa màu nước và chữ fraktur.

Us a pennsylvania german document style incorporating watercolour illustration and fraktur lettering.

Ví dụ

Fraktur is a unique art style in Pennsylvania German culture.

Fraktur là một phong cách nghệ thuật độc đáo trong văn hóa Đức Pennsylvania.

Many people do not appreciate fraktur's historical significance in social documents.

Nhiều người không đánh giá cao tầm quan trọng lịch sử của fraktur trong tài liệu xã hội.

Is fraktur still used in modern Pennsylvania social events?

Fraktur còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Pennsylvania không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraktur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraktur

Không có idiom phù hợp