Bản dịch của từ Frame of mind trong tiếng Việt
Frame of mind

Frame of mind (Noun)
Her frame of mind improved after attending the therapy session.
Tâm trạng của cô ấy cải thiện sau khi tham gia buổi điều trị.
His positive frame of mind helped him overcome the challenges.
Tâm trạng tích cực của anh ấy giúp anh ấy vượt qua những thách thức.
Maintaining a healthy frame of mind is crucial for mental well-being.
Dùy trí tâm lý khỏe mạnh là quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Frame of mind (Phrase)
Cách ai đó suy nghĩ và cảm nhận về một chủ đề cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể.
The way someone thinks and feels about a particular subject or in a particular situation.
Her frame of mind regarding social events was positive.
Tâm trạng của cô ấy về sự kiện xã hội là tích cực.
His frame of mind shifted after attending the social gathering.
Tâm trạng của anh ấy thay đổi sau khi tham dự buổi tụ tập xã hội.
The frame of mind of the group was influenced by the social issues.
Tâm trạng của nhóm bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội.
Cụm từ "frame of mind" dùng để chỉ trạng thái tâm lý của một người, ảnh hưởng đến cách họ nghĩ, cảm nhận và hành động trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, có thể thấy rằng người nói có thể sử dụng "frame of mind" trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tâm lý, thể hiện các thái độ tích cực hoặc tiêu cực.
Cụm từ "frame of mind" có nguồn gốc từ từ "frame" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "framian", có nghĩa là sắp xếp hoặc cấu trúc. Từ "mind" xuất phát từ tiếng Old English "gemynd", chỉ trạng thái nhận thức hoặc suy nghĩ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "frame of mind" đề cập đến tâm trạng hoặc tâm trí của một người trong một khoảnh khắc cụ thể, phản ánh sự kết hợp giữa cấu trúc tâm lý và cách nhìn nhận thực tại.
Cụm từ "frame of mind" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến trạng thái tâm lý hoặc tư duy của một cá nhân trong những tình huống cụ thể. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong thảo luận về tâm lý học, văn hóa, và trong các bài viết phân tích về cảm xúc, sự nhận thức và quyết định. Điều này cho thấy tính linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp