Bản dịch của từ Frame of mind trong tiếng Việt

Frame of mind

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frame of mind (Noun)

ˈfreɪ.mɔfˈmɪnd
ˈfreɪ.mɔfˈmɪnd
01

Thái độ tinh thần hoặc trạng thái cảm xúc của một người.

Ones mental attitude or emotional state.

Ví dụ

Her frame of mind improved after attending the therapy session.

Tâm trạng của cô ấy cải thiện sau khi tham gia buổi điều trị.

His positive frame of mind helped him overcome the challenges.

Tâm trạng tích cực của anh ấy giúp anh ấy vượt qua những thách thức.

Maintaining a healthy frame of mind is crucial for mental well-being.

Dùy trí tâm lý khỏe mạnh là quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.

Frame of mind (Phrase)

ˈfreɪ.mɔfˈmɪnd
ˈfreɪ.mɔfˈmɪnd
01

Cách ai đó suy nghĩ và cảm nhận về một chủ đề cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể.

The way someone thinks and feels about a particular subject or in a particular situation.

Ví dụ

Her frame of mind regarding social events was positive.

Tâm trạng của cô ấy về sự kiện xã hội là tích cực.

His frame of mind shifted after attending the social gathering.

Tâm trạng của anh ấy thay đổi sau khi tham dự buổi tụ tập xã hội.

The frame of mind of the group was influenced by the social issues.

Tâm trạng của nhóm bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frame of mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frame of mind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.