Bản dịch của từ Framer trong tiếng Việt
Framer

Framer (Noun)
Người xây dựng các thành phần kết cấu bằng gỗ của tòa nhà, chẳng hạn như cầu thang, khung cửa hoặc xà nhà.
A person who constructs the wooden structural components of a building such as stairs doorframes or rafters.
The framer carefully measured and cut the wooden beams for the house.
Người thợ xây cẩn thận đo và cắt các thanh gỗ cho ngôi nhà.
The framer installed the doorframes in the new apartment building.
Người thợ xây lắp ráp các khung cửa trong tòa nhà chung cư mới.
The framer constructed the sturdy rafters for the warehouse roof.
Người thợ xây xây dựng các dầm chắc chắn cho mái nhà kho.
Framer (Verb)
Định hình hoặc xây dựng (cái gì đó) bằng cách lắp và lắp ráp các bộ phận.
To shape or construct something by fitting and assembling the parts.
The carpenter framed the house with precision and skill.
Thợ mộc đã khung nhà với sự chính xác và kỹ năng.
She framed the artwork beautifully for the art exhibition.
Cô ấy đã khung tác phẩm nghệ thuật một cách đẹp cho triển lãm.
The photographer framed the portrait to capture the subject's essence.
Nhiếp ảnh gia đã khung bức chân dung để bắt lấy bản chất của chủ đề.
Họ từ
Từ "framer" trong tiếng Anh có nghĩa là người thiết kế hoặc tạo ra khung cho một tác phẩm nghệ thuật, ảnh, hoặc nhiều loại tài liệu khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mang ý nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngành thiết kế và nghệ thuật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "framer" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh hạn chế hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể đa dạng tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và ngành nghề.
Từ "framer" có nguồn gốc từ động từ "frame", bắt nguồn từ tiếng Latin "firmare", có nghĩa là "làm cho vững chắc" hoặc "củng cố". Trải qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một khung hoặc cấu trúc cho một cái gì đó. Hiện nay, "framer" không chỉ đề cập đến người tạo khung vật lý, mà còn chỉ những người thiết kế hoặc xây dựng ý tưởng, chính sách, hoặc nội dung, thể hiện sự kết nối giữa hình thức và nội dung mà họ xây dựng.
Từ "framer" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong chủ đề liên quan đến nghệ thuật hoặc xây dựng, diễn tả người định hình hoặc bố cục một tác phẩm nghệ thuật hay khung hình. Ngoài ra, "framer" còn có thể được dùng trong các lĩnh vực như lập pháp, nơi nó chỉ những người thiết kế khuôn khổ cho các chính sách hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp