Bản dịch của từ Framer trong tiếng Việt

Framer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Framer (Noun)

fɹˈeimɚ
fɹˈeimɚ
01

Người xây dựng các thành phần kết cấu bằng gỗ của tòa nhà, chẳng hạn như cầu thang, khung cửa hoặc xà nhà.

A person who constructs the wooden structural components of a building such as stairs doorframes or rafters.

Ví dụ

The framer carefully measured and cut the wooden beams for the house.

Người thợ xây cẩn thận đo và cắt các thanh gỗ cho ngôi nhà.

The framer installed the doorframes in the new apartment building.

Người thợ xây lắp ráp các khung cửa trong tòa nhà chung cư mới.

The framer constructed the sturdy rafters for the warehouse roof.

Người thợ xây xây dựng các dầm chắc chắn cho mái nhà kho.

Framer (Verb)

fɹˈeimɚ
fɹˈeimɚ
01

Định hình hoặc xây dựng (cái gì đó) bằng cách lắp và lắp ráp các bộ phận.

To shape or construct something by fitting and assembling the parts.

Ví dụ

The carpenter framed the house with precision and skill.

Thợ mộc đã khung nhà với sự chính xác và kỹ năng.

She framed the artwork beautifully for the art exhibition.

Cô ấy đã khung tác phẩm nghệ thuật một cách đẹp cho triển lãm.

The photographer framed the portrait to capture the subject's essence.

Nhiếp ảnh gia đã khung bức chân dung để bắt lấy bản chất của chủ đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/framer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Framer

Không có idiom phù hợp