Bản dịch của từ Frankfurter trong tiếng Việt
Frankfurter

Frankfurter (Noun)
At the picnic, we enjoyed delicious frankfurters with mustard and ketchup.
Tại buổi dã ngoại, chúng tôi đã thưởng thức xúc xích frankfurter ngon với mù tạt và sốt cà chua.
Many people do not like frankfurters because of their high fat content.
Nhiều người không thích xúc xích frankfurter vì hàm lượng chất béo cao.
Did you try the frankfurters at the street fair last weekend?
Bạn đã thử xúc xích frankfurter tại hội chợ đường phố cuối tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Frankfurter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frankfurter | Frankfurters |
Họ từ
Từ "frankfurter" đề cập đến một loại xúc xích nấu chín, thường làm từ thịt heo, có nguồn gốc từ thành phố Frankfurt, Đức. Từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, từ "hot dog" phổ biến hơn để chỉ món ăn này. Về mặt ngữ âm, "frankfurter" có thể được phát âm với âm tiết rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi người Mỹ có thể nói ngắn gọn hơn trong ngữ điệu.
Từ "frankfurter" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ tên thành phố Frankfurt, nơi loại xúc xích này được sáng chế. Trong tiếng Đức, “Frankfurter Würstchen” nghĩa là "xúc xích Frankfurt". Từ gốc Latinh "francus" có nghĩa là tự do, dẫn đến sự phát triển ý nghĩa người tiêu dùng có thể thưởng thức món ăn này mà không có sự ràng buộc trong ẩm thực. Ngày nay, "frankfurter" được sử dụng để chỉ loại xúc xích dài, thường được chế biến và tiêu thụ trong các bữa tiệc ngoài trời hoặc sự kiện thể thao.
Từ "frankfurter" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi viết và nói về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến các món ăn nhanh, những buổi liên hoan, và là một phần trong văn hóa ẩm thực Đức. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên đề về dinh dưỡng hoặc ẩm thực đa quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp