Bản dịch của từ Frankness trong tiếng Việt
Frankness

Frankness (Noun)
Her frankness about social issues impressed the entire audience at the seminar.
Sự thẳng thắn của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng cho toàn bộ khán giả tại hội thảo.
Many people do not appreciate his frankness during social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is frankness important in social interactions for building trust?
Sự thẳng thắn có quan trọng trong các tương tác xã hội để xây dựng niềm tin không?
Họ từ
Từ "frankness" (tính thẳng thắn) chỉ sự cởi mở và trung thực trong giao tiếp, không giấu giếm ý kiến hay cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách trình bày rõ ràng, trực diện mà không có sự e ngại hay che đậy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa của từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể thường thấy trong bối cảnh giao tiếp thân mật hơn.
Từ "frankness" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "francus", có nghĩa là "tự do" hoặc "không bị ràng buộc". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thời Trung cổ với nghĩa là sự bộc trực và thành thật. Khái niệm frankness sau đó đã được chuyển vào tiếng Anh, thể hiện sự rõ ràng và chân thành trong giao tiếp. Việc sử dụng từ này hiện nay thường phản ánh giá trị của sự minh bạch và cởi mở trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "frankness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Speaking và Writing, nơi yêu cầu sự tự nhiên và thân thiện trong giao tiếp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp trực tiếp hoặc thái độ chân thật. Trong ngữ cảnh khác, "frankness" thường được sử dụng khi thảo luận về sự minh bạch trong giao tiếp giữa các cá nhân hoặc tổ chức, và là yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp