Bản dịch của từ Frankness trong tiếng Việt

Frankness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frankness (Noun)

fɹˈæŋknəs
fɹˈæŋknɪs
01

Trạng thái thẳng thắn; sự thẳng thắn; sự trung thực.

The state of being frank candour honesty.

Ví dụ

Her frankness about social issues impressed the entire audience at the seminar.

Sự thẳng thắn của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng cho toàn bộ khán giả tại hội thảo.

Many people do not appreciate his frankness during social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is frankness important in social interactions for building trust?

Sự thẳng thắn có quan trọng trong các tương tác xã hội để xây dựng niềm tin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frankness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frankness

Không có idiom phù hợp