Bản dịch của từ Frat trong tiếng Việt
Frat

Frat (Noun)
Một tình huynh đệ đại học.
He joined a popular frat in his university for social activities.
Anh ấy tham gia một hội sinh viên phổ biến ở trường đại học của mình để tham gia các hoạt động xã hội.
The frat organized a charity event to raise funds for the community.
Hội sinh viên tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ cho cộng đồng.
She was elected as the president of her sorority within the frat.
Cô ấy được bầu làm chủ tịch hội nữ trong hội sinh viên.
Họ từ
Từ "frat" là viết tắt của "fraternity", thường được dùng để chỉ các tổ chức anh em trong các trường đại học ở Hoa Kỳ, nơi sinh viên nam tụ tập để xây dựng mối quan hệ xã hội và tham gia các hoạt động cộng đồng. Trong khi “fraternity” được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “frat” phổ biến hơn ở Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu là về ngữ cảnh văn hóa và mức độ sử dụng, với "frat" thường mang nghĩa thân mật và không chính thức hơn.
Từ "frat" là viết tắt của "fraternity", có nguồn gốc từ từ Latin "fraternitas", nghĩa là "tình anh em". Từ này bắt nguồn từ "frater", có nghĩa là "anh trai". Khái niệm "fraternity" liên quan đến sự kết nối giữa các thành viên, thể hiện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm. Ngày nay, "frat" thường chỉ những tổ chức sinh viên nam, nơi tạo điều kiện cho sự kết nối xã hội và phát triển cá nhân trong môi trường học tập.
Từ "frat", viết tắt của "fraternity", thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đời sống sinh viên tại các trường đại học Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong bài nói về văn hóa sinh viên hoặc môi trường học thuật. Trong các tình huống khác, "frat" thường được nhắc đến khi thảo luận về các tổ chức xã hội, sự kiện giao lưu hoặc những vấn đề liên quan đến tình bạn và đồng minh giữa các sinh viên nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp