Bản dịch của từ Frat boy trong tiếng Việt
Frat boy

Frat boy (Noun)
Một nam sinh viên đại học là thành viên của một hội huynh đệ và thường có đặc điểm khuôn mẫu là lối sống vô tư, thiên về tiệc tùng.
A male college student who is a member of a fraternity and often stereotypically characterized by a carefree partyoriented lifestyle.
The frat boy hosted a huge party last Saturday at the campus.
Cậu sinh viên hội đã tổ chức một bữa tiệc lớn vào thứ Bảy.
Not every frat boy is irresponsible during exams and assignments.
Không phải cậu sinh viên hội nào cũng vô trách nhiệm trong kỳ thi.
Is that frat boy really studying for his finals this week?
Cậu sinh viên hội đó có thật sự học cho kỳ thi cuối không?
The frat boy attended a party on campus last night.
Chàng trai hội sinh viên tham dự một bữa tiệc tại trường đêm qua.
Not all frat boys conform to the party-oriented stereotype.
Không phải tất cả các chàng trai hội sinh viên tuân theo đặc điểm rượu chè.
Thuật ngữ "frat boy" dùng để chỉ những sinh viên nam thuộc các hội sinh viên (fraternity) tại các trường đại học Mỹ, thường mang tính chất xã hội đông vui, hoạt bát. Hình ảnh của "frat boy" thường liên kết với lối sống tiệc tùng, ưu tiên các hoạt động thể thao và sự kết nối giữa các thành viên trong hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương ít được sử dụng và hạn chế hơn; do đó, sự khác biệt thường nằm ở sắc thái văn hóa và bối cảnh xã hội hơn là ngôn ngữ hay cách viết.
Thuật ngữ "frat boy" xuất phát từ "fraternity", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraternitas", nghĩa là "tình anh em". Fraternity ban đầu được sử dụng trong bối cảnh các hội nhóm nam sinh ở các trường đại học Mỹ, nơi họ cam kết xây dựng tình bạn và sự hỗ trợ lẫn nhau. Ngày nay, "frat boy" thường chỉ những sinh viên nam tham gia các hội đoàn này, thường gắn liền với các đặc điểm như phong cách sống phóng khoáng và hành vi không chính thức.
Thuật ngữ "frat boy" thường được sử dụng để chỉ những sinh viên nam tham gia vào các hội đoàn sinh viên (fraternity) tại các trường đại học, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít gặp trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, bởi vì nó mang tính chất văn hóa đặc thù và không phổ biến trong các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, các bài báo xã hội, hoặc tác phẩm văn học mô tả đời sống sinh viên, nơi nhấn mạnh đến tính cách và hành vi xã hội của nhóm này.