Bản dịch của từ Fraternal twin trong tiếng Việt

Fraternal twin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraternal twin (Noun)

fɹətˈɝɹnl twɪn
fɹətˈɝɹnl twɪn
01

Một loại sinh đôi được hình thành từ việc thụ tinh của hai trứng riêng biệt bởi hai tinh trùng riêng biệt.

A type of twin produced from the fertilization of two separate eggs by two separate sperm cells.

Ví dụ

Sarah and Emma are fraternal twins born in 2010.

Sarah và Emma là cặp sinh đôi khác trứng sinh năm 2010.

John is not a fraternal twin; he is an only child.

John không phải là cặp sinh đôi khác trứng; cậu ấy là con một.

Are fraternal twins more common than identical twins in families?

Cặp sinh đôi khác trứng có phổ biến hơn cặp sinh đôi giống nhau không?

02

Sinh đôi có gen khác nhau và có thể cùng hoặc khác giới tính.

Twins that are genetically different and may or may not be of the same sex.

Ví dụ

My sister and I are fraternal twins born in 1995.

Chị gái và tôi là sinh đôi khác trứng sinh năm 1995.

Fraternal twins do not always look alike or share the same interests.

Sinh đôi khác trứng không phải lúc nào cũng giống nhau hoặc có sở thích giống nhau.

Are fraternal twins more common than identical twins in the U.S.?

Sinh đôi khác trứng có phổ biến hơn sinh đôi cùng trứng ở Mỹ không?

03

Sinh đôi khác giống ít tương đồng về gen hơn so với sinh đôi giống, dẫn đến ít đặc điểm thể chất chung hơn.

Fraternal twins are less similar genetically than identical twins, resulting in fewer shared physical traits.

Ví dụ

Sarah has a fraternal twin sister named Emily who looks different.

Sarah có một chị gái sinh đôi khác tên là Emily trông khác biệt.

Not all fraternal twins share the same interests or hobbies.

Không phải tất cả các cặp sinh đôi khác đều có sở thích hoặc sở thích giống nhau.

Do fraternal twins always look alike or differ in appearance?

Có phải các cặp sinh đôi khác luôn trông giống nhau hoặc khác nhau về ngoại hình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraternal twin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraternal twin

Không có idiom phù hợp