Bản dịch của từ Fraternize trong tiếng Việt
Fraternize

Fraternize (Verb)
Liên kết hoặc hình thành tình bạn với ai đó, đặc biệt khi người đó không được phép làm vậy.
Associate or form a friendship with someone especially when one is not supposed to.
Students often fraternize during lunch breaks at Lincoln High School.
Học sinh thường kết bạn trong giờ nghỉ trưa tại trường trung học Lincoln.
Teachers do not fraternize with students outside of school events.
Giáo viên không kết bạn với học sinh ngoài các sự kiện của trường.
Do you think students should fraternize with their teachers at school?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên kết bạn với giáo viên ở trường không?
Dạng động từ của Fraternize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fraternize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fraternized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fraternized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fraternizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fraternizing |
Họ từ
Từ "fraternize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frater" có nghĩa là "anh trai", chỉ hành động thiết lập mối quan hệ thân thiết, hữu nghị, thường giữa những người vốn không có mối quan hệ gần gũi. Trong tiếng Anh, từ này tương đồng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa là không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fraternize" thường mang hàm ý tiêu cực khi chỉ những mối quan hệ không thích hợp, chẳng hạn như giữa quân đội và dân thường.
Từ "fraternize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fraternus", mang ý nghĩa là "anh em" hoặc "hội đoàn". Từ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Pháp thành "fraterniser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fraternize" chỉ việc hình thành mối quan hệ thân thiết, gần gũi giữa những người có thể đến từ các nhóm khác nhau, phản ánh giá trị của sự kết nối và tương thân tương ái trong các cộng đồng.
Từ "fraternize" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội và văn hóa, nhưng ít xuất hiện trong bài thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong khi đó, ở phần đọc và viết, từ này có thể được gặp trong các văn bản mô tả hành vi xã hội hoặc các chính sách tổ chức. Từ này chủ yếu biểu thị sự kết nối, giao lưu giữa các thành viên trong một cộng đồng hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp