Bản dịch của từ Fraternize trong tiếng Việt

Fraternize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraternize (Verb)

fɹˈætɚnaɪz
fɹˈætəɹnaɪz
01

Liên kết hoặc hình thành tình bạn với ai đó, đặc biệt khi người đó không được phép làm vậy.

Associate or form a friendship with someone especially when one is not supposed to.

Ví dụ

Students often fraternize during lunch breaks at Lincoln High School.

Học sinh thường kết bạn trong giờ nghỉ trưa tại trường trung học Lincoln.

Teachers do not fraternize with students outside of school events.

Giáo viên không kết bạn với học sinh ngoài các sự kiện của trường.

Do you think students should fraternize with their teachers at school?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên kết bạn với giáo viên ở trường không?

Dạng động từ của Fraternize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fraternize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fraternized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fraternized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fraternizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fraternizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraternize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraternize

Không có idiom phù hợp