Bản dịch của từ Frazzling trong tiếng Việt

Frazzling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frazzling (Verb)

fɹˈæzəlɨŋ
fɹˈæzəlɨŋ
01

Khiến bạn cảm thấy hoàn toàn kiệt sức; hao mòn.

Cause to feel completely exhausted wear out.

Ví dụ

The long meeting was frazzling for everyone involved in the discussion.

Cuộc họp dài khiến mọi người tham gia cảm thấy mệt mỏi.

The constant social media updates are not frazzling my mental health.

Các cập nhật mạng xã hội liên tục không làm tôi mệt mỏi tinh thần.

Is planning the community event frazzling for the volunteers this year?

Việc lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng có làm các tình nguyện viên mệt mỏi không?

Frazzling (Noun)

fɹˈæzəlɨŋ
fɹˈæzəlɨŋ
01

Hành động khiến ai đó cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

The action of causing someone to feel completely exhausted.

Ví dụ

The frazzling debate left everyone feeling exhausted after hours of discussion.

Cuộc tranh luận căng thẳng khiến mọi người cảm thấy kiệt sức sau nhiều giờ.

The frazzling social event did not attract many participants this year.

Sự kiện xã hội căng thẳng không thu hút nhiều người tham gia năm nay.

Was the frazzling meeting necessary for our social project development?

Cuộc họp căng thẳng có cần thiết cho sự phát triển dự án xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frazzling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frazzling

Không có idiom phù hợp