Bản dịch của từ Frazzling trong tiếng Việt
Frazzling

Frazzling (Verb)
Khiến bạn cảm thấy hoàn toàn kiệt sức; hao mòn.
Cause to feel completely exhausted wear out.
The long meeting was frazzling for everyone involved in the discussion.
Cuộc họp dài khiến mọi người tham gia cảm thấy mệt mỏi.
The constant social media updates are not frazzling my mental health.
Các cập nhật mạng xã hội liên tục không làm tôi mệt mỏi tinh thần.
Is planning the community event frazzling for the volunteers this year?
Việc lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng có làm các tình nguyện viên mệt mỏi không?
Frazzling (Noun)
Hành động khiến ai đó cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
The action of causing someone to feel completely exhausted.
The frazzling debate left everyone feeling exhausted after hours of discussion.
Cuộc tranh luận căng thẳng khiến mọi người cảm thấy kiệt sức sau nhiều giờ.
The frazzling social event did not attract many participants this year.
Sự kiện xã hội căng thẳng không thu hút nhiều người tham gia năm nay.
Was the frazzling meeting necessary for our social project development?
Cuộc họp căng thẳng có cần thiết cho sự phát triển dự án xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "frazzling" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả trạng thái kiệt sức, căng thẳng hoặc bối rối do áp lực hoặc công việc quá sức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "frazzling" có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác quá tải trong công việc hay cuộc sống. Khái niệm này phản ánh sự suy giảm năng lượng và tinh thần, vừa mang yếu tố cảm xúc, vừa thể hiện sự căng thẳng trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "frazzling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "frazzle", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "frasselen", mang nghĩa là "bị làm rã ra" hoặc "bị vương vãi". Hình thức động từ này mô tả trạng thái căng thẳng, kiệt sức, hoặc lo âu. Ngày nay, từ "frazzling" diễn tả sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần, thường do các tình huống căng thẳng kéo dài, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và tình trạng hiện tại của từ.
Từ "frazzling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác căng thẳng, mệt mỏi hoặc kiệt sức do áp lực. Trong đời sống hàng ngày, "frazzling" có thể được áp dụng khi thảo luận về những tình huống gây stress trong công việc, học tập hoặc các hoạt động xã hội, thường để nhấn mạnh trạng thái cảm xúc phức tạp của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp