Bản dịch của từ Freak trong tiếng Việt
Freak

Freak (Noun)
The freak storm caused chaos in the small town.
Cơn bão kỳ lạ gây ra hỗn loạn trong thị trấn nhỏ.
Her sudden outburst was a freak occurrence during the meeting.
Sự phát ra đột ngột của cô ấy là một sự kiện kỳ lạ trong cuộc họp.
The freak accident on the highway resulted in severe injuries.
Vụ tai nạn kỳ lạ trên cao tốc dẫn đến thương tích nặng.
She had a freak and decided to dye her hair pink.
Cô ấy bất ngờ và quyết định nhuộm tóc màu hồng.
His freak of canceling the party upset everyone.
Sự thay đổi tâm trạng hủy bỏ buổi tiệc làm ai cũng bực mình.
The sudden freak in weather ruined the outdoor event.
Sự thay đổi tâm trạng thời tiết đột ngột làm hỏng sự kiện ngoại trời.
Một người bị ám ảnh bởi một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.
A person who is obsessed with a particular activity or interest.
She is a fitness freak and spends hours at the gym.
Cô ấy là một kẻ cuồng tập thể dục và dành nhiều giờ ở phòng gym.
John is a tech freak who always has the latest gadgets.
John là một kẻ cuồng công nghệ luôn sở hữu những thiết bị mới nhất.
Being a travel freak, Sarah has visited over 30 countries.
Là một kẻ cuồng du lịch, Sarah đã đến hơn 30 quốc gia.
She is a fitness freak, always at the gym.
Cô ấy là một người mê tập thể dục, luôn ở phòng tập.
John is a tech freak, he loves all gadgets.
John là một người mê công nghệ, anh ấy thích tất cả các thiết bị.
The circus featured a freak with two heads.
Rạp xiếc có một kẻ lạ có hai đầu.
The museum displayed a freak of nature, a two-headed turtle.
Viện bảo tàng trưng bày một quái vật thiên nhiên, một con rùa hai đầu.
The genetic mutation resulted in a freak of science, a six-legged cat.
Đột biến gen dẫn đến một quái vật khoa học, một con mèo sáu chân.
The circus featured a freak with two heads.
Rạp xiếc có một kẻ lạ có hai đầu.
The community embraced the freak as a unique individual.
Cộng đồng chấp nhận kẻ lạ như một cá nhân độc đáo.
Kết hợp từ của Freak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Control freak Người kiểm soát mọi thứ | She always wants to decide everything, she's a control freak. Cô ấy luôn muốn quyết định mọi thứ, cô ấy là người kiểm soát. |
Computer freak Chuyên gia máy tính | He spends all day on his computer, he's a real computer freak. Anh ta dành cả ngày trên máy tính, anh ta là một người nghiện máy tính thực sự. |
Total freak Hoàn toàn kỳ quặc | She's a total freak when it comes to social media. Cô ấy là một freak hoàn toàn khi nói đến truyền thông xã hội. |
Sick freak Người quái dị bệnh hoạn | He was labeled a sick freak for his disturbing behavior. Anh ta bị gán nhãn là một kẻ kỳ quặc vì hành vi kinh hoàng của mình. |
Fitness freak Người cuồng thể dục | She is a fitness freak who goes to the gym daily. Cô ấy là một người mê thể dục, cô ấy đi tập gym hàng ngày. |
Freak (Verb)
The teenager freaked out after losing her phone at the party.
Cô thiếu nữ đã hoảng loạn sau khi mất điện thoại ở bữa tiệc.
The dog freaked when it heard thunder outside.
Con chó đã hoảng khi nghe tiếng sấm từ bên ngoài.
She freaks out every time she sees a spider in her room.
Cô ấy hoảng loạn mỗi khi thấy một con nhện trong phòng.
The artist decided to freak the painting with splashes of color.
Nghệ sĩ quyết định làm hỏng bức tranh bằng những vệt màu.
The stylist freaked the hair by adding vibrant highlights.
Người tạo kiểu tóc đã làm hỏng tóc bằng cách thêm những điểm nhấn sặc sỡ.
She freaked the outfit with bold accessories for a unique look.
Cô ấy đã làm hỏng trang phục bằng những phụ kiện mạnh mẽ để có vẻ ngoại lệ.
Họ từ
Từ "freak" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một người hoặc vật bất thường, khác biệt đáng chú ý so với quy chuẩn. Trong văn cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người có sở thích hoặc phong cách sống không phổ biến. Về mặt ngôn ngữ, "freak" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm nhẹ, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn. Từ này còn mang ý nghĩa tiêu cực, khi dùng để miêu tả sự châm biếm hoặc phân biệt.
Từ "freak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "freak", có nghĩa là "biến đổi". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những người hoặc vật có những đặc điểm bất thường hoặc khác thường, thường được trình bày trong các buổi biểu diễn kỳ lạ hoặc rạp xiếc. Kể từ thế kỷ 19, "freak" đã phát triển để chỉ những tình huống hoặc hành vi khác lạ, phản ánh sự khác biệt so với tiêu chuẩn xã hội, và còn trở thành một thuật ngữ văn hóa phổ biến để mô tả đam mê mạnh mẽ với một lĩnh vực nào đó.
Từ "freak" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh cần sự giao tiếp tự nhiên hơn. Trong Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến cảm xúc, sự khác biệt hoặc các hiện tượng đặc biệt. Ngoài ra, "freak" còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ những con người hoặc hiện tượng khác biệt, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về cá tính hoặc xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
