Bản dịch của từ Freak trong tiếng Việt

Freak

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freak (Noun)

01

Một sự kiện hoặc tình huống rất bất thường và bất ngờ.

A very unusual and unexpected event or situation.

Ví dụ

The freak storm caused chaos in the small town.

Cơn bão kỳ lạ gây ra hỗn loạn trong thị trấn nhỏ.

Her sudden outburst was a freak occurrence during the meeting.

Sự phát ra đột ngột của cô ấy là một sự kiện kỳ lạ trong cuộc họp.

The freak accident on the highway resulted in severe injuries.

Vụ tai nạn kỳ lạ trên cao tốc dẫn đến thương tích nặng.

02

Thay đổi ý định đột ngột; một sở thích.

A sudden arbitrary change of mind a whim.

Ví dụ

She had a freak and decided to dye her hair pink.

Cô ấy bất ngờ và quyết định nhuộm tóc màu hồng.

His freak of canceling the party upset everyone.

Sự thay đổi tâm trạng hủy bỏ buổi tiệc làm ai cũng bực mình.

The sudden freak in weather ruined the outdoor event.

Sự thay đổi tâm trạng thời tiết đột ngột làm hỏng sự kiện ngoại trời.

03

Một người bị ám ảnh bởi một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.

A person who is obsessed with a particular activity or interest.

Ví dụ

She is a fitness freak and spends hours at the gym.

Cô ấy là một kẻ cuồng tập thể dục và dành nhiều giờ ở phòng gym.

John is a tech freak who always has the latest gadgets.

John là một kẻ cuồng công nghệ luôn sở hữu những thiết bị mới nhất.

Being a travel freak, Sarah has visited over 30 countries.

Là một kẻ cuồng du lịch, Sarah đã đến hơn 30 quốc gia.

She is a fitness freak, always at the gym.

Cô ấy là một người mê tập thể dục, luôn ở phòng tập.

John is a tech freak, he loves all gadgets.

John là một người mê công nghệ, anh ấy thích tất cả các thiết bị.

04

Người, động vật hoặc thực vật có biểu hiện bất thường về thể chất.

A person animal or plant with an unusual physical abnormality.

Ví dụ

The circus featured a freak with two heads.

Rạp xiếc có một kẻ lạ có hai đầu.

The museum displayed a freak of nature, a two-headed turtle.

Viện bảo tàng trưng bày một quái vật thiên nhiên, một con rùa hai đầu.

The genetic mutation resulted in a freak of science, a six-legged cat.

Đột biến gen dẫn đến một quái vật khoa học, một con mèo sáu chân.

The circus featured a freak with two heads.

Rạp xiếc có một kẻ lạ có hai đầu.

The community embraced the freak as a unique individual.

Cộng đồng chấp nhận kẻ lạ như một cá nhân độc đáo.

Kết hợp từ của Freak (Noun)

CollocationVí dụ

Control freak

Người kiểm soát mọi thứ

She always wants to decide everything, she's a control freak.

Cô ấy luôn muốn quyết định mọi thứ, cô ấy là người kiểm soát.

Computer freak

Chuyên gia máy tính

He spends all day on his computer, he's a real computer freak.

Anh ta dành cả ngày trên máy tính, anh ta là một người nghiện máy tính thực sự.

Total freak

Hoàn toàn kỳ quặc

She's a total freak when it comes to social media.

Cô ấy là một freak hoàn toàn khi nói đến truyền thông xã hội.

Sick freak

Người quái dị bệnh hoạn

He was labeled a sick freak for his disturbing behavior.

Anh ta bị gán nhãn là một kẻ kỳ quặc vì hành vi kinh hoàng của mình.

Fitness freak

Người cuồng thể dục

She is a fitness freak who goes to the gym daily.

Cô ấy là một người mê thể dục, cô ấy đi tập gym hàng ngày.

Freak (Verb)

01

Cư xử hoặc khiến cư xử một cách hoang dại và phi lý, thường là do ảnh hưởng của cảm xúc cực độ hoặc ma túy.

Behave or cause to behave in a wild and irrational way typically because of the effects of extreme emotion or drugs.

Ví dụ

The teenager freaked out after losing her phone at the party.

Cô thiếu nữ đã hoảng loạn sau khi mất điện thoại ở bữa tiệc.

The dog freaked when it heard thunder outside.

Con chó đã hoảng khi nghe tiếng sấm từ bên ngoài.

She freaks out every time she sees a spider in her room.

Cô ấy hoảng loạn mỗi khi thấy một con nhện trong phòng.

02

Đốm hoặc sọc ngẫu nhiên.

Fleck or streak randomly.

Ví dụ

The artist decided to freak the painting with splashes of color.

Nghệ sĩ quyết định làm hỏng bức tranh bằng những vệt màu.

The stylist freaked the hair by adding vibrant highlights.

Người tạo kiểu tóc đã làm hỏng tóc bằng cách thêm những điểm nhấn sặc sỡ.

She freaked the outfit with bold accessories for a unique look.

Cô ấy đã làm hỏng trang phục bằng những phụ kiện mạnh mẽ để có vẻ ngoại lệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to out and thought about some horrifying scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Freak

Không có idiom phù hợp