Bản dịch của từ Freak show trong tiếng Việt
Freak show
Freak show (Noun)
The circus featured a freak show with unusual performers last summer.
Rạp xiếc có một buổi biểu diễn kỳ lạ với các nghệ sĩ khác thường mùa hè vừa qua.
The freak show did not attract many visitors last weekend.
Buổi biểu diễn kỳ lạ không thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần trước.
Did you see the freak show at the local fair last month?
Bạn có thấy buổi biểu diễn kỳ lạ tại hội chợ địa phương tháng trước không?
The recent election felt like a freak show to many voters.
Cuộc bầu cử gần đây cảm thấy như một buổi biểu diễn kỳ quặc với nhiều cử tri.
The media did not cover the freak show of social media trends.
Truyền thông không đưa tin về buổi biểu diễn kỳ quặc của các xu hướng mạng xã hội.
Is the reality TV series just a freak show for ratings?
Chương trình truyền hình thực tế có phải chỉ là một buổi biểu diễn kỳ quặc để tăng tỷ lệ người xem không?
The local freak show attracted thousands of visitors last weekend.
Buổi trình diễn kỳ lạ ở địa phương thu hút hàng ngàn du khách cuối tuần qua.
The freak show did not appeal to everyone in the community.
Buổi trình diễn kỳ lạ không thu hút được tất cả mọi người trong cộng đồng.
Did you attend the freak show at the fair last month?
Bạn có tham gia buổi trình diễn kỳ lạ tại hội chợ tháng trước không?
"Freak show" là một thuật ngữ chỉ các buổi biểu diễn công khai có sự tham gia của những người có đặc điểm cơ thể hiếm hoi hoặc không bình thường, thường được giới thiệu để gây tò mò hoặc giải trí. Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 19, khi các rạp xiếc thường tổ chức các chương trình như vậy. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ý nghĩa cơ bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và cảm nhận văn hóa đối với sự trình diễn này, phản ánh những thay đổi trong quan niệm về sự đa dạng và nhân quyền.