Bản dịch của từ Freak show trong tiếng Việt

Freak show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freak show (Noun)

01

Một cuộc triển lãm công khai về những người hoặc hiện tượng kỳ lạ hoặc bất thường.

A public exhibition of strange or unusual people or phenomena.

Ví dụ

The circus featured a freak show with unusual performers last summer.

Rạp xiếc có một buổi biểu diễn kỳ lạ với các nghệ sĩ khác thường mùa hè vừa qua.

The freak show did not attract many visitors last weekend.

Buổi biểu diễn kỳ lạ không thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần trước.

Did you see the freak show at the local fair last month?

Bạn có thấy buổi biểu diễn kỳ lạ tại hội chợ địa phương tháng trước không?

02

Một tình huống hoặc một loạt sự kiện kỳ quái hoặc vô lý.

A situation or series of events that is bizarre or absurd.

Ví dụ

The recent election felt like a freak show to many voters.

Cuộc bầu cử gần đây cảm thấy như một buổi biểu diễn kỳ quặc với nhiều cử tri.

The media did not cover the freak show of social media trends.

Truyền thông không đưa tin về buổi biểu diễn kỳ quặc của các xu hướng mạng xã hội.

Is the reality TV series just a freak show for ratings?

Chương trình truyền hình thực tế có phải chỉ là một buổi biểu diễn kỳ quặc để tăng tỷ lệ người xem không?

03

Một sự kiện thu hút sự chú ý do tính chất đặc biệt của nó.

An event that attracts attention due to its peculiar nature.

Ví dụ

The local freak show attracted thousands of visitors last weekend.

Buổi trình diễn kỳ lạ ở địa phương thu hút hàng ngàn du khách cuối tuần qua.

The freak show did not appeal to everyone in the community.

Buổi trình diễn kỳ lạ không thu hút được tất cả mọi người trong cộng đồng.

Did you attend the freak show at the fair last month?

Bạn có tham gia buổi trình diễn kỳ lạ tại hội chợ tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freak show cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freak show

Không có idiom phù hợp