Bản dịch của từ Freaky trong tiếng Việt
Freaky

Freaky (Adjective)
(từ lóng) đáng sợ; đáng sợ.
The horror movie was so freaky, it gave me nightmares.
Bộ phim kinh dị quá rùng rợn, nó làm tôi mơ ác mộng.
She heard a freaky noise in the dark alley and ran.
Cô nghe thấy tiếng ồn rùng rợn trong hẻm tối và chạy đi.
The abandoned house had a freaky vibe that scared everyone.
Ngôi nhà hoang tàn có một cảm giác rùng rợn khiến mọi người sợ hãi.
Her freaky behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi kỳ lạ của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
The movie had some freaky scenes that shocked the audience.
Bộ phim có một số cảnh kỳ lạ khiến khán giả bất ngờ.
He told a freaky joke that no one found funny.
Anh ấy kể một câu chuyện châm biếm mà không ai thấy vui cả.
Giống như một kẻ lập dị.
Resembling a freak.
The freaky costume at the party scared everyone.
Bộ trang phục kỳ quái tại bữa tiệc làm sợ mọi người.
Her freaky behavior made people uncomfortable in the gathering.
Hành vi kỳ quái của cô ấy làm người khác không thoải mái trong buổi tụ tập.
The freaky artwork displayed unconventional creativity in the exhibition.
Bức tranh kỳ quái thể hiện sự sáng tạo phi thường trong triển lãm.
Từ "freaky" được sử dụng để mô tả điều gì đó kỳ lạ, bất thường hoặc không thể giải thích, thường mang tính chất gây lo lắng hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh, "freaky" là một tính từ thông dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể được dùng với sắc thái khác nhau; ở Anh, thường ám chỉ sự kỳ quái trong bối cảnh văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ mối liên hệ với sự khát khao, khỏi động, hay hành vi tình dục. Chẳng hạn, "freaky" trong văn cảnh giải trí có thể liên quan đến các hiện tượng bí ẩn hoặc tình huống bất ngờ.
Từ "freaky" có nguồn gốc từ động từ "freak", xuất phát từ tiếng Latin "frīcāre" có nghĩa là "cọ xát" hay "rung chuyển". Trong thế kỷ 19, "freak" được sử dụng để chỉ những người hoặc hiện tượng kỳ quái, bất thường. Đến đầu thế kỷ 20, "freaky" trở thành tính từ miêu tả sự kỳ quặc, khác thường ấy. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh vào những đặc điểm lạ lùng hoặc gây bất ngờ.
Từ "freaky" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này ít được sử dụng do tính chất không chính thức và biểu cảm của nó. Tuy nhiên, "freaky" thường xuất hiện trong hội thoại hằng ngày, đặc biệt khi miêu tả những điều kỳ lạ, đáng sợ hoặc gây bất ngờ trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh, âm nhạc hoặc hiện tượng siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp