Bản dịch của từ Freaky trong tiếng Việt

Freaky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freaky (Adjective)

fɹˈiki
fɹˈiki
01

(từ lóng) đáng sợ; đáng sợ.

Slang scary frightening.

Ví dụ

The horror movie was so freaky, it gave me nightmares.

Bộ phim kinh dị quá rùng rợn, nó làm tôi mơ ác mộng.

She heard a freaky noise in the dark alley and ran.

Cô nghe thấy tiếng ồn rùng rợn trong hẻm tối và chạy đi.

The abandoned house had a freaky vibe that scared everyone.

Ngôi nhà hoang tàn có một cảm giác rùng rợn khiến mọi người sợ hãi.

02

(từ lóng) lệch lạc về mặt tình dục.

Slang sexually deviant.

Ví dụ

Her freaky behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi kỳ lạ của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

The movie had some freaky scenes that shocked the audience.

Bộ phim có một số cảnh kỳ lạ khiến khán giả bất ngờ.

He told a freaky joke that no one found funny.

Anh ấy kể một câu chuyện châm biếm mà không ai thấy vui cả.

03

Giống như một kẻ lập dị.

Resembling a freak.

Ví dụ

The freaky costume at the party scared everyone.

Bộ trang phục kỳ quái tại bữa tiệc làm sợ mọi người.

Her freaky behavior made people uncomfortable in the gathering.

Hành vi kỳ quái của cô ấy làm người khác không thoải mái trong buổi tụ tập.

The freaky artwork displayed unconventional creativity in the exhibition.

Bức tranh kỳ quái thể hiện sự sáng tạo phi thường trong triển lãm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freaky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freaky

Không có idiom phù hợp