Bản dịch của từ Freckle trong tiếng Việt
Freckle

Freckle (Adjective)
Có tàn nhang; phủ đầy tàn nhang.
Having freckles covered with freckles.
Her face was dotted with freckles, making her look unique.
Khuôn mặt của cô ấy đầy với nốt ruồi, khiến cô ấy trở nên độc đáo.
The boy's arms were covered in freckles, resembling constellations.
Cánh tay của cậu bé đầy với nốt ruồi, giống như các chòm sao.
Despite her freckled skin, she exuded confidence and charm effortlessly.
Mặc dù da của cô ấy đầy với nốt ruồi, cô ấy tỏ ra tự tin và quyến rũ một cách dễ dàng.
Họ từ
Từ "freckle" trong tiếng Anh chỉ đến những đốm nâu nhỏ trên da, thường xuất hiện do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và là kết quả của melanin tích tụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Ở cả hai phương ngữ, "freckle" thường dùng để mô tả đặc điểm ngoại hình, tuy nhiên, ở một số vùng, nó có thể gợi lên ý nghĩa thẩm mỹ tích cực hơn.
Từ "freckle" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foræcce", có nghĩa là "hạt nhỏ", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *frijakō, có liên quan đến sắc tố. Từ này thường được sử dụng để chỉ những đốm sắc tố nhỏ trên da, xảy ra do tác động của ánh sáng mặt trời. Sự biến đổi về mặt ngữ nghĩa từ hạt nhỏ thành những đốm nâu hoặc vàng trên da phản ánh sự thay đổi trong các yếu tố tự nhiên và thẩm mỹ của con người qua thời gian.
Từ "freckle" (tàn nhang) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi từ vựng liên quan đến mô tả ngoại hình thường hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến y học hoặc mỹ phẩm. Trong giao tiếp hàng ngày, "freckle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vẻ ngoài, đặc biệt là khi thảo luận về làn da hoặc thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp