Bản dịch của từ Freckle trong tiếng Việt

Freckle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freckle (Adjective)

fɹˈɛkld
fɹˈɛkld
01

Có tàn nhang; phủ đầy tàn nhang.

Having freckles covered with freckles.

Ví dụ

Her face was dotted with freckles, making her look unique.

Khuôn mặt của cô ấy đầy với nốt ruồi, khiến cô ấy trở nên độc đáo.

The boy's arms were covered in freckles, resembling constellations.

Cánh tay của cậu bé đầy với nốt ruồi, giống như các chòm sao.

Despite her freckled skin, she exuded confidence and charm effortlessly.

Mặc dù da của cô ấy đầy với nốt ruồi, cô ấy tỏ ra tự tin và quyến rũ một cách dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freckle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freckle

Không có idiom phù hợp