Bản dịch của từ Freckled trong tiếng Việt
Freckled

Freckled (Adjective)
Có tàn nhang; phủ đầy tàn nhang.
Having freckles covered with freckles.
Sarah has a freckled face that many people admire at school.
Sarah có một khuôn mặt đầy tàn nhang mà nhiều người ngưỡng mộ ở trường.
John does not like his freckled skin in summer.
John không thích làn da đầy tàn nhang của mình vào mùa hè.
Do you think freckled individuals face social challenges in society?
Bạn có nghĩ rằng những người có tàn nhang gặp khó khăn xã hội không?
Họ từ
Từ "freckled" (tiếng Việt: có tàn nhang) được sử dụng để mô tả tình trạng da có sự xuất hiện của những đốm nâu nhỏ, thường do tác động của ánh nắng mặt trời. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "freckled" có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả vẻ đẹp tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự khác biệt về sắc tố da. Khái niệm này có ứng dụng trong cả lĩnh vực da liễu và thẩm mỹ.
Từ "freckled" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "freckle", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "freck". Từ này xuất phát từ "frah", có nghĩa là "đốm". Lịch sử ngôn ngữ của từ thể hiện sự liên kết mật thiết với các đặc điểm ngoại hình, mô tả các đốm nâu nhỏ trên da. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ những đốm màu nâu nhạt, thường xuất hiện trên da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Từ "freckled" là một tính từ mô tả đặc điểm da có nhiều tàn nhang, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc các chủ đề liên quan đến thời tiết và ánh nắng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, khi tác giả miêu tả nhân vật hoặc bối cảnh. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày có thể liên quan đến thảo luận về sắc đẹp và các yếu tố di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp