Bản dịch của từ Freckled trong tiếng Việt

Freckled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freckled (Adjective)

ˈfrɛ.kəld
ˈfrɛ.kəld
01

Có tàn nhang; phủ đầy tàn nhang.

Having freckles covered with freckles.

Ví dụ

Sarah has a freckled face that many people admire at school.

Sarah có một khuôn mặt đầy tàn nhang mà nhiều người ngưỡng mộ ở trường.

John does not like his freckled skin in summer.

John không thích làn da đầy tàn nhang của mình vào mùa hè.

Do you think freckled individuals face social challenges in society?

Bạn có nghĩ rằng những người có tàn nhang gặp khó khăn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freckled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freckled

Không có idiom phù hợp