Bản dịch của từ Freckles trong tiếng Việt

Freckles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freckles (Noun)

fɹˈɛklz
fɹˈɛklz
01

Những đốm nhỏ màu nâu hoặc rám nắng trên da, thường dễ nhận thấy hơn ở những người có làn da trắng.

Small brownish or tan spots on the skin usually more noticeable in fairskinned individuals.

Ví dụ

Many people have freckles, especially those with fair skin tones.

Nhiều người có tàn nhang, đặc biệt là những người có làn da sáng.

Not everyone likes their freckles; some prefer clear skin.

Không phải ai cũng thích tàn nhang của mình; một số người thích làn da mịn màng.

Do you think freckles are a unique feature of some individuals?

Bạn có nghĩ rằng tàn nhang là đặc điểm độc đáo của một số người không?

02

Một vết hoặc đốm giống như tàn nhang, thường ở thực vật hoặc động vật.

A mark or spot resembling a freckle typically on plants or animals.

Ví dụ

Many children have freckles on their faces during summer activities.

Nhiều trẻ em có tàn nhang trên mặt trong các hoạt động mùa hè.

Most adults do not have freckles like they did as kids.

Hầu hết người lớn không có tàn nhang như khi còn nhỏ.

Do you think freckles are cute on people or not?

Bạn có nghĩ rằng tàn nhang trên người là dễ thương không?

Dạng danh từ của Freckles (Noun)

SingularPlural

Freckle

Freckles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freckles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freckles

Không có idiom phù hợp