Bản dịch của từ Frederick trong tiếng Việt

Frederick

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frederick (Noun)

01

Tên riêng của nam giới: từ các từ tiếng đức cổ có nghĩa là 'hòa bình' và 'người cai trị'.

A male given name from old high german words meaning peace and ruler.

Ví dụ

Frederick is a popular name among English-speaking countries.

Frederick là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Not many people in my class are named Frederick.

Không nhiều người trong lớp của tôi tên là Frederick.

Is Frederick a common name in your country?

Frederick có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Frederick is a popular name for boys in English-speaking countries.

Frederick là một cái tên phổ biến cho các bé trai ở các nước nói tiếng Anh.

Not everyone knows that Frederick means peace and ruler in German.

Không phải ai cũng biết rằng Frederick có nghĩa là hòa bình và vua chúa trong tiếng Đức.

Frederick (Noun Countable)

01

Danh hiệu của một số hoàng tử của phổ và đức.

A title of certain princes of prussia and germany.

Ví dụ

Frederick was the prince of Prussia.

Frederick là hoàng tử của Phổ.

Not every prince is named Frederick.

Không phải tất cả hoàng tử đều tên Frederick.

Is Frederick a common name for German princes?

Frederick có phải là một tên phổ biến cho hoàng tử Đức không?

Is Frederick a common name in your country?

Frederick có phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Frederick, the prince, attended the social event last night.

Frederick, hoàng tử, đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frederick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frederick

Không có idiom phù hợp