Bản dịch của từ Free kick trong tiếng Việt

Free kick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free kick (Noun)

01

Một quả đá được trao cho một cầu thủ không có bất kỳ sự phản đối phòng thủ nào sau khi đội kia phạm lỗi.

A kick awarded to a player without any defensive opposition after a foul by the other team.

Ví dụ

The referee awarded a free kick to the home team after the foul.

Trọng tài đã trao một quả đá phạt cho đội nhà sau lỗi.

The players did not complain about the free kick decision during the match.

Các cầu thủ không phàn nàn về quyết định đá phạt trong trận đấu.

Did the coach discuss the importance of the free kick strategy?

Huấn luyện viên có thảo luận về tầm quan trọng của chiến lược đá phạt không?

02

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để mô tả một quả phạt đền hoặc cơ hội để giành được lợi thế.

Often used in sports contexts to describe a penalty or opportunity to gain advantage.

Ví dụ

The referee awarded a free kick to the opposing team yesterday.

Trọng tài đã trao một quả đá phạt cho đội đối phương hôm qua.

Many players did not receive a free kick during the match.

Nhiều cầu thủ đã không nhận được quả đá phạt trong trận đấu.

Did the coach ask for a free kick during the game?

Huấn luyện viên có yêu cầu một quả đá phạt trong trận đấu không?

03

Ẩn dụ, nó có thể đề cập đến một cơ hội hoặc cơ hội được đưa ra mà không cần nỗ lực hay kháng cự.

Metaphorically it can refer to a chance or opportunity that is given without effort or resistance.

Ví dụ

The charity event was a free kick for local businesses to donate.

Sự kiện từ thiện là một cơ hội cho các doanh nghiệp địa phương đóng góp.

Many people do not see volunteering as a free kick for society.

Nhiều người không coi việc tình nguyện là một cơ hội cho xã hội.

Is participating in community service a free kick for personal growth?

Tham gia phục vụ cộng đồng có phải là một cơ hội cho sự phát triển cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free kick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free kick

Không có idiom phù hợp