Bản dịch của từ Free kick trong tiếng Việt

Free kick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free kick(Noun)

fɹˈi kˈɪk
fɹˈi kˈɪk
01

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để mô tả một quả phạt đền hoặc cơ hội để giành được lợi thế.

Often used in sports contexts to describe a penalty or opportunity to gain advantage.

Ví dụ
02

Ẩn dụ, nó có thể đề cập đến một cơ hội hoặc cơ hội được đưa ra mà không cần nỗ lực hay kháng cự.

Metaphorically it can refer to a chance or opportunity that is given without effort or resistance.

Ví dụ
03

Một quả đá được trao cho một cầu thủ không có bất kỳ sự phản đối phòng thủ nào sau khi đội kia phạm lỗi.

A kick awarded to a player without any defensive opposition after a foul by the other team.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh