Bản dịch của từ Free kick trong tiếng Việt
Free kick

Free kick (Noun)
The referee awarded a free kick to the home team after the foul.
Trọng tài đã trao một quả đá phạt cho đội nhà sau lỗi.
The players did not complain about the free kick decision during the match.
Các cầu thủ không phàn nàn về quyết định đá phạt trong trận đấu.
Did the coach discuss the importance of the free kick strategy?
Huấn luyện viên có thảo luận về tầm quan trọng của chiến lược đá phạt không?
The referee awarded a free kick to the opposing team yesterday.
Trọng tài đã trao một quả đá phạt cho đội đối phương hôm qua.
Many players did not receive a free kick during the match.
Nhiều cầu thủ đã không nhận được quả đá phạt trong trận đấu.
Did the coach ask for a free kick during the game?
Huấn luyện viên có yêu cầu một quả đá phạt trong trận đấu không?
Ẩn dụ, nó có thể đề cập đến một cơ hội hoặc cơ hội được đưa ra mà không cần nỗ lực hay kháng cự.
Metaphorically it can refer to a chance or opportunity that is given without effort or resistance.
The charity event was a free kick for local businesses to donate.
Sự kiện từ thiện là một cơ hội cho các doanh nghiệp địa phương đóng góp.
Many people do not see volunteering as a free kick for society.
Nhiều người không coi việc tình nguyện là một cơ hội cho xã hội.
Is participating in community service a free kick for personal growth?
Tham gia phục vụ cộng đồng có phải là một cơ hội cho sự phát triển cá nhân không?
Cú đá phạt (free kick) là một hình thức xử phạt trong bóng đá, khi một đội được phép thực hiện một cú đá từ vị trí mà luật bóng đá quy định, sau khi đối phương phạm lỗi. Cú đá phạt có thể được chia thành hai loại: đá phạt trực tiếp, nơi cầu thủ có thể ghi bàn ngay từ cú đá, và đá phạt gián tiếp, yêu cầu bóng phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi ghi bàn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng phương pháp thực hiện có thể thay đổi trong bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "free kick" được hình thành từ hai từ tiếng Anh: "free" và "kick". Từ "free" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freo", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *frijaz, nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Từ "kick" khởi nguồn từ tiếng Anh cổ "cyccan", có nghĩa là đá. Trong ngữ cảnh thể thao, "free kick" chỉ hành động đá bóng mà không bị cản trở, thường xảy ra trong các trận đấu bóng đá khi có lỗi vi phạm. Cách sử dụng này phản ánh ý nghĩa ban đầu của tự do trong hành động đá bóng mà không có sự can thiệp.
Cụm từ "free kick" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tần suất sử dụng của nó ở các phần khác như viết và đọc có phần hạn chế, bởi đây là thuật ngữ chuyên ngành. Ngoài bối cảnh thể thao, "free kick" có thể được sử dụng trong các tình huống bàn luận về chiến thuật, kỹ thuật thi đấu hoặc khi mô tả các tình huống diễn ra trong trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp