Bản dịch của từ Free play trong tiếng Việt

Free play

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free play (Noun)

fɹi pleɪ
fɹi pleɪ
01

Hoạt động tham gia vui chơi để giải trí và giải trí.

The activity of engaging in play for enjoyment and recreation.

Ví dụ

Children need free play to develop social skills naturally.

Trẻ em cần chơi tự do để phát triển kỹ năng xã hội một cách tự nhiên.

Too much screen time can limit free play opportunities for kids.

Quá nhiều thời gian trên màn hình có thể hạn chế cơ hội chơi tự do cho trẻ em.

Is free play more important than structured activities for child development?

Chơi tự do có quan trọng hơn các hoạt động có cấu trúc cho sự phát triển của trẻ em không?

Free play (Adjective)

fɹi pleɪ
fɹi pleɪ
01

Không chịu sự kiểm soát hoặc quyền lực của người khác; có thể hành động hoặc được thực hiện như một mong muốn.

Not under the control or in the power of another able to act or be done as one wishes.

Ví dụ

Children need free play to develop creativity and social skills.

Trẻ em cần chơi tự do để phát triển sự sáng tạo và kỹ năng xã hội.

Some parents restrict free play due to safety concerns in neighborhoods.

Một số bố mẹ hạn chế chơi tự do do lo ngại về an toàn trong khu phố.

Is free play important for children's overall development and well-being?

Chơi tự do có quan trọng cho sự phát triển tổng thể và sức khỏe của trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp