Bản dịch của từ Free play trong tiếng Việt
Free play
Free play (Noun)
Hoạt động tham gia vui chơi để giải trí và giải trí.
The activity of engaging in play for enjoyment and recreation.
Children need free play to develop social skills naturally.
Trẻ em cần chơi tự do để phát triển kỹ năng xã hội một cách tự nhiên.
Too much screen time can limit free play opportunities for kids.
Quá nhiều thời gian trên màn hình có thể hạn chế cơ hội chơi tự do cho trẻ em.
Is free play more important than structured activities for child development?
Chơi tự do có quan trọng hơn các hoạt động có cấu trúc cho sự phát triển của trẻ em không?
Free play (Adjective)
Children need free play to develop creativity and social skills.
Trẻ em cần chơi tự do để phát triển sự sáng tạo và kỹ năng xã hội.
Some parents restrict free play due to safety concerns in neighborhoods.
Một số bố mẹ hạn chế chơi tự do do lo ngại về an toàn trong khu phố.
Is free play important for children's overall development and well-being?
Chơi tự do có quan trọng cho sự phát triển tổng thể và sức khỏe của trẻ không?
"Free play" là một thuật ngữ chỉ hoạt động vui chơi mà không có cấu trúc hay quy định rõ ràng, thường gặp ở trẻ em. Trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển trẻ em, free play khuyến khích sự sáng tạo, giao tiếp và kỹ năng xã hội thông qua việc tự do khám phá và tương tác với môi trường. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng văn hóa chơi tự do có thể được nhấn mạnh hơn ở một số khu vực trong mỗi nước.
Cụm từ "free play" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "free" (tự do) và "play" (chơi) với các gốc Latin là "liber" (tự do) và "ludere" (chơi). Ý nghĩa hiện tại của "free play" thường chỉ các hoạt động chơi mà không có quy tắc hay giới hạn, phản ánh sự phát triển tự nhiên và sáng tạo. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến lý thuyết giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do trong quá trình học hỏi và phát triển trẻ em.
Thuật ngữ "free play" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó thường xuất hiện trong các bài viết về giáo dục hoặc phát triển trẻ em, chủ yếu liên quan đến phương pháp học tập sáng tạo. Ngoài ra, "free play" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nghệ thuật và thể thao, nơi nó ám chỉ đến sự tự do và sáng tạo trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp