Bản dịch của từ Free trade agreement trong tiếng Việt

Free trade agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free trade agreement (Noun)

fɹˈi tɹˈeɪd əɡɹˈimənt
fɹˈi tɹˈeɪd əɡɹˈimənt
01

Một hiệp ước giữa hai hoặc nhiều quốc gia để tạo điều kiện cho thương mại bằng cách giảm hoặc loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại.

A treaty between two or more countries to facilitate trade by reducing or eliminating tariffs and trade barriers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận pháp lý cho phép hàng hóa và dịch vụ được giao dịch qua biên giới mà không có thuế quan hoặc hạn ngạch.

A legal arrangement that allows goods and services to be traded across borders without tariffs or quotas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên để thúc đẩy thương mại và kinh doanh mà không có hạn chế.

An agreement between two or more parties to promote trade and commerce without restrictions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free trade agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Free allow domestic manufacturers to search for new markets as well as attract foreign investment, which provides local industries and domestic businesses with great benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Free trade agreement

Không có idiom phù hợp