Bản dịch của từ Free weights trong tiếng Việt

Free weights

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free weights (Noun)

ˈfriˈweɪts
ˈfriˈweɪts
01

Vật nặng được sử dụng trong bài tập cử tạ.

Heavily weighted objects that are used in weightlifting exercises.

Ví dụ

Many people use free weights at the gym for better strength training.

Nhiều người sử dụng tạ tự do tại phòng tập để nâng cao sức mạnh.

Not everyone prefers free weights over machines for their workouts.

Không phải ai cũng thích tạ tự do hơn máy tập trong buổi tập.

Do you think free weights are more effective than resistance bands?

Bạn có nghĩ rằng tạ tự do hiệu quả hơn dây kháng lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free weights/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free weights

Không có idiom phù hợp