Bản dịch của từ Free will trong tiếng Việt
Free will

Free will (Noun)
Many people value free will in making personal life decisions.
Nhiều người coi trọng quyền tự do trong việc đưa ra quyết định cá nhân.
She does not believe free will exists in society today.
Cô ấy không tin rằng quyền tự do tồn tại trong xã hội ngày nay.
Do you think free will influences our daily choices?
Bạn có nghĩ rằng quyền tự do ảnh hưởng đến lựa chọn hàng ngày của chúng ta không?
Having free will is essential for personal growth and development.
Việc có ý thức tự do là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Lack of free will can lead to feelings of frustration and helplessness.
Thiếu ý thức tự do có thể dẫn đến cảm giác bất lực và tuyệt vọng.
Free will (Adjective)
Everyone deserves free will in making their own life choices.
Mọi người đều xứng đáng có quyền tự do trong việc lựa chọn cuộc sống.
Many people do not have free will under oppressive regimes.
Nhiều người không có quyền tự do dưới các chế độ áp bức.
Do you believe that free will exists in our society?
Bạn có tin rằng quyền tự do tồn tại trong xã hội của chúng ta không?
People should have free will to choose their own paths in life.
Mọi người nên có tự do lựa chọn con đường của riêng mình.
Lack of free will can lead to feelings of frustration and helplessness.
Thiếu tự do lựa chọn có thể dẫn đến cảm giác bực bội và bất lực.
Khả năng tự do ý chí (free will) là khái niệm triết học chỉ khả năng của một cá nhân trong việc đưa ra quyết định mà không bị áp đặt bởi các yếu tố bên ngoài. Khái niệm này thường được tranh luận trong các lĩnh vực như đạo đức, tâm lý học và thần kinh học. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm thuật ngữ này. Tuy nhiên, các cuộc thảo luận về khả năng tự do ý chí thường nằm trong bối cảnh rộng lớn như trách nhiệm cá nhân và nguyên nhân của hành động con người.
Cụm từ "free will" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libera voluntas", có nghĩa là "tự do ý chí". Khái niệm này đã được phát triển qua lịch sử triết học, đặc biệt trong các tác phẩm của Aristotle và Augustine, nhằm thể hiện khả năng của con người trong việc đưa ra quyết định mà không bị ràng buộc bởi hoàn cảnh hay định mệnh. Hiện nay, "free will" thường được nhắc đến trong lĩnh vực triết học, tâm lý học và thần học để bàn luận về bản chất của tự do và trách nhiệm con người trong hành vi và sự lựa chọn.
Khái niệm "free will" (ý chí tự do) thường xuất hiện trong các bài luận và phần nói của kỳ thi IELTS, nhất là trong ngữ cảnh thảo luận về triết học, đạo đức và tâm lý học. Tần suất xuất hiện của nó cao trong những chủ đề liên quan đến tự quyết, trách nhiệm cá nhân và quyền lựa chọn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và thảo luận về nhân cách, nơi mà vấn đề tự do và sự kiểm soát là trung tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



