Bản dịch của từ Freebie trong tiếng Việt
Freebie

Freebie (Noun)
Freebies like samples and vouchers attract more customers to the store.
Những quà tặng như mẫu và phiếu giảm giá thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng.
There are no freebies available for the new members of the club.
Không có quà tặng nào dành cho các thành viên mới của câu lạc bộ.
Do you think offering freebies is an effective marketing strategy?
Bạn nghĩ việc tặng quà là một chiến lược tiếp thị hiệu quả không?
The company gave out freebies to promote their new product.
Công ty phát miễn phí để quảng bá sản phẩm mới của họ.
I never say no to a freebie, especially if it's food.
Tôi không bao giờ từ chối một món quà miễn phí, đặc biệt là đồ ăn.
Dạng danh từ của Freebie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freebie | Freebies |
Họ từ
"Freebie" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một món quà hoặc sản phẩm được phát miễn phí, thường nhằm khuyến khích sự quan tâm hoặc tham gia. Trong tiếng Anh Mỹ, "freebie" phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp thị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn nhưng vẫn có thể hiểu. Về phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý và ngữ cảnh.
Từ "freebie" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "free", được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "frī", nghĩa là tự do hoặc không tốn kém. Tiền tố "-bie" bắt nguồn từ mối liên hệ với những món quà miễn phí hoặc các sản phẩm khuyến mãi mà khách hàng nhận được mà không phải trả tiền. Sự phát triển của thuật ngữ này diễn ra trong những năm 1960, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại khi các doanh nghiệp sử dụng ưu đãi để thu hút khách hàng. Từ này hiện nay thường được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí mà ai đó nhận được trong bối cảnh thương mại.
Từ "freebie" được sử dụng khá thường xuyên trong các ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, khi có các bài nói về tiếp thị hoặc ưu đãi. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về các chương trình khuyến mãi hoặc sản phẩm miễn phí. Từ này cũng xuất hiện trong đời sống hàng ngày, thường liên quan đến các sự kiện, festival, hoặc chiến dịch tiếp thị nhằm thu hút khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp