Bản dịch của từ Freebie trong tiếng Việt

Freebie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freebie (Noun)

fɹˈibi
fɹˈibi
01

Một thứ được cung cấp hoặc đưa ra miễn phí.

A thing that is provided or given free of charge.

Ví dụ

Freebies like samples and vouchers attract more customers to the store.

Những quà tặng như mẫu và phiếu giảm giá thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng.

There are no freebies available for the new members of the club.

Không có quà tặng nào dành cho các thành viên mới của câu lạc bộ.

Do you think offering freebies is an effective marketing strategy?

Bạn nghĩ việc tặng quà là một chiến lược tiếp thị hiệu quả không?

The company gave out freebies to promote their new product.

Công ty phát miễn phí để quảng bá sản phẩm mới của họ.

I never say no to a freebie, especially if it's food.

Tôi không bao giờ từ chối một món quà miễn phí, đặc biệt là đồ ăn.

Dạng danh từ của Freebie (Noun)

SingularPlural

Freebie

Freebies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freebie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freebie

Không có idiom phù hợp