Bản dịch của từ Freediving trong tiếng Việt

Freediving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freediving (Noun)

01

Môn thể thao hoặc hoạt động lặn dưới nước không sử dụng thiết bị thở, đặc biệt là ở vùng nước sâu.

The sport or activity of diving under water without the use of breathing apparatus especially in deep water.

Ví dụ

Freediving is popular among thrill-seekers in California's coastal waters.

Lặn tự do rất phổ biến trong số những người tìm kiếm cảm giác mạnh ở vùng biển California.

Many people do not understand the risks of freediving activities.

Nhiều người không hiểu những rủi ro của các hoạt động lặn tự do.

Is freediving safe for beginners in social environments like clubs?

Lặn tự do có an toàn cho người mới bắt đầu trong các môi trường xã hội như câu lạc bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freediving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freediving

Không có idiom phù hợp