Bản dịch của từ Frees trong tiếng Việt

Frees

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frees (Verb)

fɹˈiz
fɹˈiz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự miễn phí.

Thirdperson singular simple present indicative of free.

Ví dụ

She frees herself from negative thoughts every morning during meditation.

Cô ấy giải phóng bản thân khỏi những suy nghĩ tiêu cực mỗi sáng trong thiền.

He doesn't free his mind from stress when discussing social issues.

Anh ấy không giải phóng tâm trí khỏi căng thẳng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does she free her schedule to help the community regularly?

Cô ấy có giải phóng lịch trình để giúp đỡ cộng đồng thường xuyên không?

Dạng động từ của Frees (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Free

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Others say that children should be to choose what they do in their time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend time with their children, even in their time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little time with children causes severe emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Describe an activity you enjoyed in your time when you were young [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Frees

Không có idiom phù hợp