Bản dịch của từ Frees trong tiếng Việt
Frees

Frees (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự miễn phí.
Thirdperson singular simple present indicative of free.
She frees herself from negative thoughts every morning during meditation.
Cô ấy giải phóng bản thân khỏi những suy nghĩ tiêu cực mỗi sáng trong thiền.
He doesn't free his mind from stress when discussing social issues.
Anh ấy không giải phóng tâm trí khỏi căng thẳng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does she free her schedule to help the community regularly?
Cô ấy có giải phóng lịch trình để giúp đỡ cộng đồng thường xuyên không?
Dạng động từ của Frees (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Free |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freeing |
Họ từ
Từ "frees" là động từ chỉ hành động giải phóng hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên tự do. Trong tiếng Anh, "frees" là dạng số nhiều của động từ "free" ở thì hiện tại. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong ngữ cảnh văn hóa, "frees" có thể ám chỉ tới các hoạt động giải trí hoặc phát hành miễn phí trong các chương trình nghệ thuật và truyền thông. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và đôi khi là cách viết, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "frees" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "free", khởi nguồn từ tiếng Bắc Âu "frī" và tiếng Đức cổ "frī", có nghĩa là "tự do". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái không bị ràng buộc hay áp bức. Ngày nay, "frees" được dùng như một dạng động từ để chỉ hành động giải phóng hoặc làm cho ai đó trở nên tự do hơn, phản ánh một khía cạnh căn bản của khái niệm tự do trong ngôn ngữ và xã hội.
Từ "frees" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong văn nói và viết ở các ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng hoặc trao quyền. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm về việc giải phóng con người, đồ vật hoặc ý tưởng khỏi ràng buộc nào đó. Ngoài ra, "frees" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học xã hội, nhắm đến việc thảo luận về sự tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



