Bản dịch của từ Freethinker trong tiếng Việt

Freethinker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freethinker (Noun)

fɹˈiɵˈɪŋkɚ
fɹˈiɵˈɪŋkəɹ
01

Người bác bỏ những ý kiến đã được chấp nhận, đặc biệt là những ý kiến liên quan đến niềm tin tôn giáo.

A person who rejects accepted opinions especially those concerning religious belief.

Ví dụ

John is a freethinker who questions traditional religious beliefs.

John là một người tự do tư tưởng, người đặt câu hỏi về niềm tin tôn giáo truyền thống.

Many people are not freethinkers; they follow established doctrines blindly.

Nhiều người không phải là người tự do tư tưởng; họ mù quáng theo các giáo lý đã thiết lập.

Are there many freethinkers in your community like Sarah?

Có nhiều người tự do tư tưởng trong cộng đồng của bạn như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freethinker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freethinker

Không có idiom phù hợp