Bản dịch của từ Freethinker trong tiếng Việt
Freethinker

Freethinker (Noun)
Người bác bỏ những ý kiến đã được chấp nhận, đặc biệt là những ý kiến liên quan đến niềm tin tôn giáo.
A person who rejects accepted opinions especially those concerning religious belief.
John is a freethinker who questions traditional religious beliefs.
John là một người tự do tư tưởng, người đặt câu hỏi về niềm tin tôn giáo truyền thống.
Many people are not freethinkers; they follow established doctrines blindly.
Nhiều người không phải là người tự do tư tưởng; họ mù quáng theo các giáo lý đã thiết lập.
Are there many freethinkers in your community like Sarah?
Có nhiều người tự do tư tưởng trong cộng đồng của bạn như Sarah không?
Họ từ
Tư tưởng tự do (freethinker) đề cập đến một cá nhân theo đuổi lý luận và quyết định dựa trên lý trí và chứng cứ, không bị ràng buộc bởi các giáo điều tôn giáo hoặc tín ngưỡng truyền thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người phê phán hoặc từ chối các hệ thống niềm tin phổ biến. Dù có cùng nghĩa, vẫn có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh ý thức xã hội và chính trị, tiếng Anh Mỹ thường chú trọng hơn vào khía cạnh cá nhân và triết học.
Từ "freethinker" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "free" (tự do) và "thinker" (người suy nghĩ). Nguyên gốc từ tiếng Latin "liber" (tự do) và tiếng Hy Lạp "theorein" (quan sát, suy tưởng) thể hiện triết lý của những người không bị ràng buộc bởi tín ngưỡng hay truyền thống. Bắt đầu từ thế kỷ 17, khái niệm này phát triển trong bối cảnh của triết học Khai Sáng, nhấn mạnh sự độc lập trong lý trí và tìm kiếm sự thật thông qua lý luận và trải nghiệm cá nhân. Chính điều này đã định hình ý nghĩa hiện nay của từ "freethinker" như người suy nghĩ tự do, không bị ảnh hưởng bởi những giáo điều.
Từ "freethinker" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về các chủ đề như triết học, tôn giáo và xã hội. Trong IELTS Writing Task 2, có thể gặp từ này khi thảo luận về quyền tư tưởng và tự do cá nhân. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cải cách xã hội hoặc tư tưởng hiện đại, khi nhấn mạnh sự độc lập trong tư duy và khả năng phê phán các niềm tin truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp