Bản dịch của từ Freewriting trong tiếng Việt

Freewriting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freewriting (Noun)

fɹˈiwˌɛɹɨŋt
fɹˈiwˌɛɹɨŋt
01

Một bài tập viết trong đó một người viết liên tục trong một khoảng thời gian xác định mà không cần quan tâm đến chính tả, ngữ pháp hoặc chủ đề.

A writing exercise in which a person writes continuously for a set period of time without regard for spelling, grammar, or topic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng bởi các nhà văn để tạo ra ý tưởng và vượt qua tình trạng khó khăn khi viết.

A technique used by writers to generate ideas and overcome writer's block.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức viết diễn đạt nhằm khuyến khích suy nghĩ lưu loát và tự phát.

A form of expressive writing meant to encourage fluid and spontaneous thought.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freewriting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freewriting

Không có idiom phù hợp