Bản dịch của từ Freeze drying trong tiếng Việt

Freeze drying

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeze drying (Idiom)

01

Là phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ độ ẩm trong điều kiện chân không ở nhiệt độ thấp.

A method of preserving food by removing moisture under vacuum at low temperatures.

Ví dụ

Freeze drying keeps fruits fresh for longer periods in social events.

Phương pháp đông khô giữ trái cây tươi lâu hơn trong sự kiện xã hội.

Many people do not know about freeze drying for preserving food.

Nhiều người không biết về phương pháp đông khô để bảo quản thực phẩm.

Is freeze drying effective for snacks served at social gatherings?

Phương pháp đông khô có hiệu quả cho đồ ăn nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freeze drying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freeze drying

Không có idiom phù hợp