Bản dịch của từ Freeze frame trong tiếng Việt

Freeze frame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeze frame (Noun)

fɹˈiz fɹˈeɪm
fɹˈiz fɹˈeɪm
01

Hình ảnh tĩnh được lấy từ phim hoặc video để ghi lại khoảnh khắc.

A still image taken from a movie or video to capture a moment.

Ví dụ

The freeze frame showed the moment of the protest in 2020.

Khung hình tĩnh cho thấy khoảnh khắc của cuộc biểu tình năm 2020.

A freeze frame does not capture the full emotion of events.

Khung hình tĩnh không ghi lại được đầy đủ cảm xúc của sự kiện.

Can you create a freeze frame from the last community meeting video?

Bạn có thể tạo một khung hình tĩnh từ video cuộc họp cộng đồng cuối cùng không?

02

Một khoảnh khắc được ghi lại và giữ yên, thường để phân tích hoặc suy ngẫm.

A moment that is captured and held still often for analysis or reflection.

Ví dụ

The freeze frame of the protest showed the crowd's determination clearly.

Khung hình tạm dừng của cuộc biểu tình cho thấy rõ sự quyết tâm của đám đông.

The freeze frame does not capture the emotions of the participants.

Khung hình tạm dừng không ghi lại được cảm xúc của những người tham gia.

Can we analyze the freeze frame from last year's social event?

Chúng ta có thể phân tích khung hình tạm dừng từ sự kiện xã hội năm ngoái không?

03

Sự tạm dừng hoặc dừng lại trong tình huống cho phép xem xét hoặc xem xét lại.

A pause or stop in a situation that allows for consideration or review.

Ví dụ

The freeze frame showed the crowd's reaction during the protest in 2020.

Khung hình tĩnh cho thấy phản ứng của đám đông trong cuộc biểu tình năm 2020.

A freeze frame does not capture the ongoing conversations at the event.

Khung hình tĩnh không ghi lại những cuộc trò chuyện đang diễn ra tại sự kiện.

Can a freeze frame help us understand social dynamics better?

Liệu khung hình tĩnh có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freeze frame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freeze frame

Không có idiom phù hợp