Bản dịch của từ Freeze frame trong tiếng Việt
Freeze frame

Freeze frame (Noun)
The freeze frame showed the moment of the protest in 2020.
Khung hình tĩnh cho thấy khoảnh khắc của cuộc biểu tình năm 2020.
A freeze frame does not capture the full emotion of events.
Khung hình tĩnh không ghi lại được đầy đủ cảm xúc của sự kiện.
Can you create a freeze frame from the last community meeting video?
Bạn có thể tạo một khung hình tĩnh từ video cuộc họp cộng đồng cuối cùng không?
Một khoảnh khắc được ghi lại và giữ yên, thường để phân tích hoặc suy ngẫm.
A moment that is captured and held still often for analysis or reflection.
The freeze frame of the protest showed the crowd's determination clearly.
Khung hình tạm dừng của cuộc biểu tình cho thấy rõ sự quyết tâm của đám đông.
The freeze frame does not capture the emotions of the participants.
Khung hình tạm dừng không ghi lại được cảm xúc của những người tham gia.
Can we analyze the freeze frame from last year's social event?
Chúng ta có thể phân tích khung hình tạm dừng từ sự kiện xã hội năm ngoái không?
Sự tạm dừng hoặc dừng lại trong tình huống cho phép xem xét hoặc xem xét lại.
A pause or stop in a situation that allows for consideration or review.
The freeze frame showed the crowd's reaction during the protest in 2020.
Khung hình tĩnh cho thấy phản ứng của đám đông trong cuộc biểu tình năm 2020.
A freeze frame does not capture the ongoing conversations at the event.
Khung hình tĩnh không ghi lại những cuộc trò chuyện đang diễn ra tại sự kiện.
Can a freeze frame help us understand social dynamics better?
Liệu khung hình tĩnh có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về động lực xã hội không?
"Freeze frame" là thuật ngữ được sử dụng trong điện ảnh và truyền hình để chỉ một khung hình tĩnh, ngừng lại giữa một cảnh quay. Thuật ngữ này cho phép người xem chú ý vào một khoảnh khắc cụ thể, thường được sử dụng nhằm tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ. Trong khi "freeze frame" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Nhìn chung, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng giữa hai nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp