Bản dịch của từ Freight bill trong tiếng Việt
Freight bill

Freight bill (Noun)
The freight bill showed the value of the donated goods clearly.
Hóa đơn vận chuyển cho thấy giá trị của hàng hóa quyên góp rõ ràng.
The freight bill did not include the delivery date for the items.
Hóa đơn vận chuyển không bao gồm ngày giao hàng cho các mặt hàng.
Did you receive the freight bill for the community project supplies?
Bạn có nhận được hóa đơn vận chuyển cho các vật tư dự án cộng đồng không?
Hóa đơn cho việc vận chuyển hàng hóa, chi tiết các khoản phí vận chuyển và xử lý.
An invoice for the transportation of goods, detailing the charges for shipping and handling.
The freight bill for the charity event was $500 last year.
Hóa đơn vận chuyển cho sự kiện từ thiện năm ngoái là 500 đô la.
The freight bill does not include insurance charges for the shipment.
Hóa đơn vận chuyển không bao gồm phí bảo hiểm cho lô hàng.
Did you receive the freight bill for the community supplies delivery?
Bạn có nhận được hóa đơn vận chuyển cho việc giao hàng cộng đồng không?
Một tài liệu pháp lý đóng vai trò như một biên lai cho các khoản phí vận chuyển và cho thấy đơn vị vận chuyển thực tế và người nhận hàng tham gia vào quá trình giao hàng.
A legal document that serves as a receipt for the freight charges and shows the actual carrier and consignee involved in the shipping process.
The freight bill arrived with the shipment from FedEx last week.
Hóa đơn vận chuyển đã đến cùng với lô hàng từ FedEx tuần trước.
The company did not receive the freight bill for the last delivery.
Công ty không nhận được hóa đơn vận chuyển cho lần giao hàng trước.
Did you check the freight bill for the recent shipment from DHL?
Bạn đã kiểm tra hóa đơn vận chuyển cho lô hàng gần đây từ DHL chưa?