Bản dịch của từ Freight forwarder trong tiếng Việt

Freight forwarder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freight forwarder (Noun)

fɹˈeɪt fˈɔɹwɚdɚ
fɹˈeɪt fˈɔɹwɚdɚ
01

Một người hoặc công ty tổ chức các chuyến hàng cho cá nhân hoặc công ty khác.

A person or company that organizes shipments for individuals or other companies.

Ví dụ

The freight forwarder managed my shipment from Vietnam to the USA.

Người giao nhận hàng hóa đã quản lý lô hàng của tôi từ Việt Nam đến Mỹ.

A freight forwarder does not handle customs clearance for shipments.

Một người giao nhận hàng hóa không xử lý thủ tục hải quan cho lô hàng.

Is the freight forwarder responsible for tracking my package's location?

Người giao nhận hàng hóa có chịu trách nhiệm theo dõi vị trí gói hàng của tôi không?

02

Là trung gian giữa người gửi hàng và các dịch vụ vận tải.

An intermediary between the shipper and the transportation services.

Ví dụ

John works as a freight forwarder for local shipping companies.

John làm việc như một người giao nhận hàng hóa cho các công ty vận chuyển địa phương.

Many people do not understand what a freight forwarder does.

Nhiều người không hiểu người giao nhận hàng hóa làm gì.

Is a freight forwarder necessary for international shipments?

Người giao nhận hàng hóa có cần thiết cho các lô hàng quốc tế không?

03

Một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần xử lý việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

A logistics provider that handles the transport and storage of goods.

Ví dụ

The freight forwarder delivered supplies to the local food bank last week.

Nhà giao nhận hàng đã giao hàng tiếp tế đến ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.

Many people do not know what a freight forwarder actually does.

Nhiều người không biết nhà giao nhận hàng thực sự làm gì.

Does the freight forwarder handle international shipments for local businesses?

Nhà giao nhận hàng có xử lý lô hàng quốc tế cho doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freight forwarder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freight forwarder

Không có idiom phù hợp