Bản dịch của từ Freight forwarder trong tiếng Việt
Freight forwarder

Freight forwarder (Noun)
The freight forwarder managed my shipment from Vietnam to the USA.
Người giao nhận hàng hóa đã quản lý lô hàng của tôi từ Việt Nam đến Mỹ.
A freight forwarder does not handle customs clearance for shipments.
Một người giao nhận hàng hóa không xử lý thủ tục hải quan cho lô hàng.
Is the freight forwarder responsible for tracking my package's location?
Người giao nhận hàng hóa có chịu trách nhiệm theo dõi vị trí gói hàng của tôi không?
Là trung gian giữa người gửi hàng và các dịch vụ vận tải.
An intermediary between the shipper and the transportation services.
John works as a freight forwarder for local shipping companies.
John làm việc như một người giao nhận hàng hóa cho các công ty vận chuyển địa phương.
Many people do not understand what a freight forwarder does.
Nhiều người không hiểu người giao nhận hàng hóa làm gì.
Is a freight forwarder necessary for international shipments?
Người giao nhận hàng hóa có cần thiết cho các lô hàng quốc tế không?
The freight forwarder delivered supplies to the local food bank last week.
Nhà giao nhận hàng đã giao hàng tiếp tế đến ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.
Many people do not know what a freight forwarder actually does.
Nhiều người không biết nhà giao nhận hàng thực sự làm gì.
Does the freight forwarder handle international shipments for local businesses?
Nhà giao nhận hàng có xử lý lô hàng quốc tế cho doanh nghiệp địa phương không?
Nhà giao nhận hàng hóa (freight forwarder) là một tổ chức hoặc cá nhân chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác, thường thông qua việc sử dụng các phương tiện vận tải khác nhau. Họ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, thực hiện các nhiệm vụ như sắp xếp vận chuyển, làm thủ tục hải quan và cung cấp các tư vấn về logistics. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "freight forwarder" có nguồn gốc từ động từ "to freight", xuất phát từ tiếng Latinh "frēghtare", có nghĩa là "chở". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, "freight forwarder" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chuyên phụ trách việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, điều phối và tối ưu hóa quy trình logistics, phản ánh sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp vận tải.
Thuật ngữ "freight forwarder" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại quốc tế và logistics, đặc biệt trong phần thi Writing và Listening của IELTS, nơi thí sinh thường phải xử lý các tình huống liên quan đến vận tải hàng hóa. Trong tiếng Anh thương mại, "freight forwarder" được sử dụng để chỉ các công ty chuyên trách quản lý và vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến. Từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chuỗi cung ứng, quản lý kho bãi và hợp đồng vận tải.