Bản dịch của từ Freight quotation trong tiếng Việt
Freight quotation
Noun [U/C]

Freight quotation (Noun)
fɹˈeɪt kwoʊtˈeɪʃən
fɹˈeɪt kwoʊtˈeɪʃən
01
Một ước lượng chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường vận tải.
An estimate of the cost of transporting goods by freight.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Số tiền thu cho việc vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác.
The amount charged for transporting freight from one location to another.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Freight quotation
Không có idiom phù hợp