Bản dịch của từ Freight quotation trong tiếng Việt
Freight quotation
Noun [U/C]

Freight quotation(Noun)
fɹˈeɪt kwoʊtˈeɪʃən
fɹˈeɪt kwoʊtˈeɪʃən
01
Một ước lượng chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường vận tải.
An estimate of the cost of transporting goods by freight.
Ví dụ
Ví dụ
03
Số tiền thu cho việc vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác.
The amount charged for transporting freight from one location to another.
Ví dụ
