Bản dịch của từ French trong tiếng Việt
French

French (Verb)
(nấu ăn) để trang trí kiểu pháp; để lộ xương một cách sành điệu bằng cách loại bỏ mỡ và thịt bao phủ nó (như thực hiện với giá thịt cừu hoặc bít tết có xương sườn).
Cooking to french trim to stylishly expose bone by removing the fat and meat covering it as done to a rack of lamb or bonein ribeye steak.
She learned how to French trim a rack of lamb.
Cô ấy học cách làm sạch xương cừu.
He did not know how to French trim a bone-in ribeye steak.
Anh ấy không biết cách làm sạch xương cốt bò ribeye.
Have you ever tried French trimming your meat before cooking?
Bạn đã từng thử làm sạch thịt trước khi nấu chưa?
(nội động từ) hôn kiểu này.
Intransitive to kiss in this manner.
She French-kissed him at the party.
Cô ấy hôn anh ta bằng kiểu Pháp tại bữa tiệc.
He never French-kisses on the first date.
Anh ấy không bao giờ hôn bằng kiểu Pháp ở lần hẹn đầu tiên.
Do you think French-kissing is appropriate in public?
Bạn có nghĩ rằng hôn bằng kiểu Pháp là phù hợp ở nơi công cộng không?
(ngoại động) chuẩn bị thức ăn bằng cách cắt nó thành từng dải.
Transitive to prepare food by cutting it into strips.
She loves to French fries for her friends.
Cô ấy thích làm khoai tây chiên cho bạn bè của mình.
He never French dishes because he finds it time-consuming.
Anh ấy không bao giờ làm món ăn theo kiểu Pháp vì anh ấy thấy mất thời gian.
Do you know how to French vegetables for a fancy dinner?
Bạn có biết cách xử lý rau theo kiểu Pháp cho một bữa tối sang trọng không?
Họ từ
Từ "French" thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ, văn hóa, hoặc nguồn gốc từ quốc gia Pháp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "French" là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngữ hệ Rôman, nổi bật với cách phát âm và ngữ pháp đặc thù. Một số biến thể của từ này bao gồm "français" trong tiếng Pháp. Sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh Anh - Mỹ thường không rõ ràng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về phát âm giữa hai khu vực.
Từ "French" xuất phát từ tiếng Latinh "Francus", có nghĩa là "người Frank". Người Frank là một bộ lạc Germanic đã lập nên vương quốc Frankish trên lãnh thổ hiện nay là Pháp. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển văn hóa và ngôn ngữ của vùng lãnh thổ này sau thời kỳ Đế chế La Mã. Hiện nay, "French" không chỉ chỉ định ngôn ngữ mà còn ám chỉ nền văn hóa, ẩm thực và phong cách sống đặc trưng của Pháp.
Từ "French" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến văn hóa, du lịch, hoặc ngôn ngữ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về ẩm thực, nghệ thuật, hoặc các yếu tố văn hóa liên quan đến Pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "French" thường được sử dụng để chỉ quốc tịch, ngôn ngữ hoặc các sản phẩm đặc trưng của Pháp, như rượu vang và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



