Bản dịch của từ French classic trong tiếng Việt

French classic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French classic (Noun)

fɹˈɛntʃ klˈæsɨk
fɹˈɛntʃ klˈæsɨk
01

Một phong cách nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc tuân theo các nguyên tắc của truyền thống cổ điển trong văn hóa pháp.

A style of art, literature, or music that adheres to the principles of classical traditions in french culture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món ăn hoặc công thức truyền thống và đặc trưng của ẩm thực pháp.

A dish or recipe that is traditional and characteristic of french cuisine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ phim hoặc tác phẩm sân khấu được coi là kinh điển trong điện ảnh hoặc kịch nghệ pháp.

A film or theater work that is regarded as a classic in french cinema or drama.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng French classic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French classic

Không có idiom phù hợp