Bản dịch của từ French doors trong tiếng Việt
French doors

French doors (Noun)
French doors enhance the beauty of my garden during summer parties.
Cửa Pháp làm tăng vẻ đẹp của vườn tôi trong các bữa tiệc mùa hè.
French doors do not provide enough insulation during winter months.
Cửa Pháp không cung cấp đủ cách nhiệt trong những tháng mùa đông.
Do you prefer French doors or sliding doors for your patio?
Bạn thích cửa Pháp hay cửa trượt cho hiên của bạn?
They installed beautiful French doors in their living room last month.
Họ đã lắp đặt cửa kiểu Pháp đẹp trong phòng khách tháng trước.
Many people do not prefer French doors for small apartments.
Nhiều người không thích cửa kiểu Pháp cho căn hộ nhỏ.
Are French doors a popular choice for modern homes in 2023?
Cửa kiểu Pháp có phải là lựa chọn phổ biến cho nhà hiện đại năm 2023 không?
Cửa Pháp (French doors) là loại cửa hai cánh mở ra ngoài hoặc vào trong, thường được làm bằng kính, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào và tạo không gian mở thoáng đãng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh, Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cửa Pháp thường được sử dụng trong kiến trúc nhà ở và thương mại để kết nối không gian trong và ngoài một cách hài hòa.
Thuật ngữ "french doors" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "french" ám chỉ đến nguồn gốc văn hóa Pháp, và "doors" mang nghĩa là cửa. Từ "french" khi được sử dụng trong ngữ cảnh này thường chỉ sự tinh tế và phong cách trang trí của cửa kiểu Pháp. Mặc dù xuất hiện từ thế kỷ 17, loại cửa này đã trở thành biểu tượng cho sự sang trọng và sự lưu thông giữa không gian trong và ngoài, phù hợp với cách sống hiện đại và esthetics trong kiến trúc.
Cụm từ "french doors" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, tuy không phổ biến như một từ vựng chính. Thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến kiến trúc, thiết kế nội thất và bất động sản. "French doors" thường được sử dụng để mô tả loại cửa hai cánh bằng kính, tạo sự kết nối giữa không gian bên trong và bên ngoài, thường gặp trong các ngữ cảnh như thương mại hoặc trong lời mời chào với mục đích tạo thiện cảm cho không gian sống.