Bản dịch của từ French doors trong tiếng Việt

French doors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French doors (Noun)

01

Một cặp cửa bản lề thường được làm bằng kính và mở từ trung tâm, thường dùng để kết nối không gian trong nhà và ngoài trời.

A pair of hinged doors that are usually made of glass and open from the center typically used to connect indoor and outdoor spaces.

Ví dụ

French doors enhance the beauty of my garden during summer parties.

Cửa Pháp làm tăng vẻ đẹp của vườn tôi trong các bữa tiệc mùa hè.

French doors do not provide enough insulation during winter months.

Cửa Pháp không cung cấp đủ cách nhiệt trong những tháng mùa đông.

Do you prefer French doors or sliding doors for your patio?

Bạn thích cửa Pháp hay cửa trượt cho hiên của bạn?

02

Một thuật ngữ ám chỉ lối vào đầy phong cách hoặc sự chuyển tiếp giữa hai khu vực, thường đề cập đến một thiết kế trang nhã.

A term that implies a stylish entrance or transition between two areas often refers to an elegant design.

Ví dụ

They installed beautiful French doors in their living room last month.

Họ đã lắp đặt cửa kiểu Pháp đẹp trong phòng khách tháng trước.

Many people do not prefer French doors for small apartments.

Nhiều người không thích cửa kiểu Pháp cho căn hộ nhỏ.

Are French doors a popular choice for modern homes in 2023?

Cửa kiểu Pháp có phải là lựa chọn phổ biến cho nhà hiện đại năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng French doors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French doors

Không có idiom phù hợp