Bản dịch của từ French kiss trong tiếng Việt

French kiss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French kiss (Noun)

fɹɛntʃ kɪs
fɹɛntʃ kɪs
01

Một nụ hôn say đắm liên quan đến việc sử dụng lưỡi.

A passionate kiss involving the use of the tongue.

Ví dụ

They shared a romantic French kiss at the Paris café.

Họ đã có một nụ hôn Pháp lãng mạn tại quán cà phê ở Paris.

He didn't want to French kiss during the awkward date.

Anh ấy không muốn hôn Pháp trong buổi hẹn hò ngượng ngùng.

Did they really French kiss at the party last night?

Họ có thực sự hôn Pháp tại bữa tiệc tối qua không?

French kiss is a common gesture of affection in many cultures.

Hôn môi là một cử chỉ phổ biến của tình cảm trong nhiều văn hóa.

Some people find French kiss too intimate for a first date.

Một số người thấy hôn môi quá gần gũi cho cuộc hẹn đầu tiên.

02

Một hành động lãng mạn đặc trưng bởi tình cảm sâu sắc.

A romantic act characterized by deep affection.

Ví dụ

They shared a French kiss at the romantic Paris café last summer.

Họ đã trao nhau một nụ hôn Pháp tại quán cà phê lãng mạn ở Paris mùa hè vừa qua.

Many couples do not enjoy a French kiss in public places.

Nhiều cặp đôi không thích hôn Pháp ở nơi công cộng.

Do you think a French kiss is appropriate on the first date?

Bạn có nghĩ rằng hôn Pháp là phù hợp trong buổi hẹn hò đầu tiên không?

She received a French kiss from her boyfriend.

Cô ấy nhận được một nụ hôn Pháp từ bạn trai của mình.

He doesn't enjoy French kisses in public.

Anh ấy không thích những nụ hôn Pháp ở nơi công cộng.

03

Một biểu hiện của sự thân mật được truyền tải qua nụ hôn.

An expression of intimacy conveyed through kissing.

Ví dụ

They shared a romantic French kiss at the Paris café last summer.

Họ đã trao nhau một nụ hôn Pháp lãng mạn tại quán cà phê ở Paris mùa hè vừa qua.

Many couples do not prefer a French kiss in public places.

Nhiều cặp đôi không thích hôn Pháp ở nơi công cộng.

Is a French kiss appropriate at a wedding reception, like John’s?

Hôn Pháp có phù hợp tại tiệc cưới, như của John không?

French kiss is a common gesture of affection in many cultures.

Hôn Pháp là một cử chỉ thân mật phổ biến trong nhiều văn hóa.

Some people feel uncomfortable with French kisses in public places.

Một số người cảm thấy không thoải mái với những nụ hôn Pháp ở nơi công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french kiss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French kiss

Không có idiom phù hợp