Bản dịch của từ French polishing trong tiếng Việt

French polishing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French polishing (Noun)

fɹˈɛntʃ pˈɑlɨʃɨŋ
fɹˈɛntʃ pˈɑlɨʃɨŋ
01

Một phương pháp hoàn thiện gỗ bằng shellac tạo ra bề mặt bóng loáng và mịn màng.

A method of finishing wood with shellac that produces a high-gloss and smooth surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong sản xuất và phục hồi đồ gỗ để nâng cao vẻ đẹp của gỗ.

A technique often used in furniture making and restoration to enhance the appearance of wood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc áp dụng nhiều lớp shellac mỏng để đạt được độ bóng đẹp.

The application of multiple thin layers of shellac to achieve a fine sheen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng French polishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French polishing

Không có idiom phù hợp