Bản dịch của từ French polishing trong tiếng Việt
French polishing
Noun [U/C]

French polishing (Noun)
fɹˈɛntʃ pˈɑlɨʃɨŋ
fɹˈɛntʃ pˈɑlɨʃɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật thường được sử dụng trong sản xuất và phục hồi đồ gỗ để nâng cao vẻ đẹp của gỗ.
A technique often used in furniture making and restoration to enhance the appearance of wood.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with French polishing
Không có idiom phù hợp