Bản dịch của từ Frequency table trong tiếng Việt

Frequency table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frequency table (Noun)

fɹˈikwənsi tˈeɪbəl
fɹˈikwənsi tˈeɪbəl
01

Bảng hiển thị tần suất của các kết quả khác nhau trong một tập dữ liệu thống kê.

A table that displays the frequency of various outcomes in a statistical dataset.

Ví dụ

The frequency table shows social media usage among teenagers in 2023.

Bảng tần suất cho thấy việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.

The frequency table does not include data from older adults' social habits.

Bảng tần suất không bao gồm dữ liệu về thói quen xã hội của người lớn tuổi.

Does the frequency table reflect changes in social interaction over time?

Bảng tần suất có phản ánh sự thay đổi trong tương tác xã hội theo thời gian không?

02

Một phương pháp sử dụng trong thống kê để tóm tắt số lượng quan sát rơi vào các danh mục khác nhau.

A method used in statistics to summarize the number of observations that fall into various categories.

Ví dụ

The frequency table shows social media usage among teenagers in 2023.

Bảng tần suất cho thấy việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.

The frequency table does not include data from older adults.

Bảng tần suất không bao gồm dữ liệu từ người lớn tuổi.

Does the frequency table reflect changes in social behavior over time?

Bảng tần suất có phản ánh sự thay đổi trong hành vi xã hội theo thời gian không?

03

Một biểu diễn bằng hình ảnh của dữ liệu cho thấy tần suất xuất hiện của mỗi danh mục.

A visual representation of data showing how often each category occurs.

Ví dụ

The frequency table shows how often people use social media.

Bảng tần suất cho thấy mọi người sử dụng mạng xã hội bao nhiêu.

The frequency table does not include data from last year's survey.

Bảng tần suất không bao gồm dữ liệu từ khảo sát năm ngoái.

Does the frequency table represent the latest social trends accurately?

Bảng tần suất có đại diện chính xác cho các xu hướng xã hội mới nhất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frequency table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frequency table

Không có idiom phù hợp